Bản dịch của từ Dissecting trong tiếng Việt
Dissecting
Dissecting (Verb)
Scientists are dissecting a rare flower to understand its anatomy.
Các nhà khoa học đang phân tích một bông hoa hiếm để hiểu về cấu trúc nội bộ của nó.
The biology class will be dissecting frogs next week for a lab experiment.
Lớp sinh học sẽ phân tích ếch vào tuần tới cho một thí nghiệm thực hành.
The botanist spent hours dissecting leaves to identify different cell structures.
Nhà thực vật học đã dành nhiều giờ phân tích lá để xác định các cấu trúc tế bào khác nhau.
Dạng động từ của Dissecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissecting |
Dissecting (Noun)
The biology class involved dissecting frogs to learn about anatomy.
Lớp học sinh học sinh học phân tích ếch để tìm hiểu về cấu trúc cơ thể.
The science lab was equipped with tools for dissecting various specimens.
Phòng thí nghiệm khoa học được trang bị công cụ để phân tích các mẫu vật khác nhau.
He found a book on dissecting flowers to understand their structures.
Anh ấy tìm thấy một cuốn sách về phân tích hoa để hiểu về cấu trúc của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp