Bản dịch của từ Dissecting trong tiếng Việt
Dissecting
Dissecting (Verb)
Scientists are dissecting a rare flower to understand its anatomy.
Các nhà khoa học đang phân tích một bông hoa hiếm để hiểu về cấu trúc nội bộ của nó.
The biology class will be dissecting frogs next week for a lab experiment.
Lớp sinh học sẽ phân tích ếch vào tuần tới cho một thí nghiệm thực hành.
The botanist spent hours dissecting leaves to identify different cell structures.
Nhà thực vật học đã dành nhiều giờ phân tích lá để xác định các cấu trúc tế bào khác nhau.
Dạng động từ của Dissecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissecting |
Dissecting (Noun)
The biology class involved dissecting frogs to learn about anatomy.
Lớp học sinh học sinh học phân tích ếch để tìm hiểu về cấu trúc cơ thể.
The science lab was equipped with tools for dissecting various specimens.
Phòng thí nghiệm khoa học được trang bị công cụ để phân tích các mẫu vật khác nhau.
He found a book on dissecting flowers to understand their structures.
Anh ấy tìm thấy một cuốn sách về phân tích hoa để hiểu về cấu trúc của chúng.
Họ từ
Từ "dissecting" xuất phát từ động từ "dissect", có nghĩa là cắt ra để nghiên cứu các cấu trúc bên trong, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học. Trong tiếng Anh, "dissecting" thường được dùng để miêu tả hành động chia nhỏ một đối tượng để phân tích. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này theo cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc sử dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành khác nhau.
Từ "dissecting" xuất phát từ gốc Latin "dissectus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "dissecare", có nghĩa là "cắt rời" hay "cắt nhỏ". Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động phân tích chi tiết một đối tượng hoặc quá trình, thường là trong nghiên cứu sinh học hoặc giải phẫu. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình khám phá và hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và chức năng của các hệ thống sống, từ đó gắn liền với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "dissecting" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về việc phân tích sâu sắc một vấn đề hay hiện tượng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh khoa học, như sinh học và y học, khi đề cập đến việc phân tích cấu trúc và chức năng của cơ thể hoặc mô. Từ này phản ánh tính chất nghiên cứu, phân tích và khám phá, thường được áp dụng trong giáo dục và nghiên cứu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp