Bản dịch của từ Distance education trong tiếng Việt
Distance education

Distance education (Noun)
Distance education helps students learn from home during the pandemic.
Giáo dục từ xa giúp học sinh học tại nhà trong đại dịch.
Distance education does not require students to attend physical classes.
Giáo dục từ xa không yêu cầu học sinh tham gia các lớp học trực tiếp.
Is distance education effective for social interaction among students?
Giáo dục từ xa có hiệu quả cho sự tương tác xã hội giữa học sinh không?
Distance education (Phrase)
Distance education allows students to learn from home effectively.
Giáo dục từ xa cho phép sinh viên học tại nhà hiệu quả.
Many students do not prefer distance education over traditional classes.
Nhiều sinh viên không thích giáo dục từ xa hơn lớp học truyền thống.
Is distance education as effective as in-person learning for social skills?
Giáo dục từ xa có hiệu quả như học trực tiếp cho kỹ năng xã hội không?
Giáo dục từ xa, hay còn gọi là giáo dục trực tuyến, là hình thức học tập mà người học và giáo viên không cần phải có mặt tại cùng một địa điểm. Phương pháp này sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để cung cấp tài liệu học tập và tương tác. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng thuật ngữ "distance education" mà không có sự khác biệt về viết hay phát âm, tuy nhiên, một số quốc gia có xu hướng sử dụng thuật ngữ "online learning" nhiều hơn.
Thuật ngữ "distance education" có nguồn gốc từ các từ Latinh "distantia" (khoảng cách) và "educatio" (giáo dục). Cách tiếp cận giáo dục từ xa đã phát triển mạnh mẽ kể từ thế kỷ 19 với các hình thức như bài giảng qua bưu điện. Ngày nay, cụm từ này ám chỉ những phương pháp giáo dục diễn ra không trực tiếp qua công nghệ, giúp tiếp cận kiến thức cho người học ở các vị trí địa lý khác nhau. Sự chuyển mình này phản ánh sự thay đổi trong cách thức dạy và học.
Khái niệm "distance education" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về xu hướng học tập hiện đại. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này gia tăng trong bối cảnh giáo dục trực tuyến và công nghệ thông tin. Thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo, nghiên cứu và hội thảo liên quan đến cải cách giáo dục và phương pháp giảng dạy linh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp