Bản dịch của từ Distance education trong tiếng Việt

Distance education

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distance education (Noun)

dˌɪstˌænsədˈeɪʃən
dˌɪstˌænsədˈeɪʃən
01

Việc cung cấp giáo dục cho những học sinh không có mặt trong lớp học, thường sử dụng các tài nguyên trực tuyến.

The provision of education to students who are not physically present in a classroom typically utilizing online resources.

Ví dụ

Distance education helps students learn from home during the pandemic.

Giáo dục từ xa giúp học sinh học tại nhà trong đại dịch.

Distance education does not require students to attend physical classes.

Giáo dục từ xa không yêu cầu học sinh tham gia các lớp học trực tiếp.

Is distance education effective for social interaction among students?

Giáo dục từ xa có hiệu quả cho sự tương tác xã hội giữa học sinh không?

Distance education (Phrase)

dˌɪstˌænsədˈeɪʃən
dˌɪstˌænsədˈeɪʃən
01

Một phương pháp nghiên cứu trong đó các bài giảng và tài liệu khóa học khác được truy cập trực tuyến thay vì trong lớp học.

A method of study in which lectures and other course materials are accessed online rather than in a classroom.

Ví dụ

Distance education allows students to learn from home effectively.

Giáo dục từ xa cho phép sinh viên học tại nhà hiệu quả.

Many students do not prefer distance education over traditional classes.

Nhiều sinh viên không thích giáo dục từ xa hơn lớp học truyền thống.

Is distance education as effective as in-person learning for social skills?

Giáo dục từ xa có hiệu quả như học trực tiếp cho kỹ năng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distance education/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distance education

Không có idiom phù hợp