Bản dịch của từ Distill trong tiếng Việt
Distill
Distill (Verb)
She distills her thoughts into impactful speeches.
Cô ấy chiết xuất suy nghĩ thành bài diễn thuyết ảnh hưởng.
The journalist distills complex issues for easy understanding.
Nhà báo chiết xuất vấn đề phức tạp để dễ hiểu.
Distill (Noun)
Một dạng tinh khiết của một chất thu được bằng cách chưng cất
A purified form of a substance obtained by distillation
The distill of alcohol is used in medical disinfectants.
Sự chưng cất của rượu được sử dụng trong dung dịch khử trùng y tế.
The distill of essential oils is popular in aromatherapy products.
Sự chưng cất của tinh dầu thiết yếu phổ biến trong sản phẩm thơm hương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp