Bản dịch của từ Distill trong tiếng Việt
Distill

Distill (Verb)
She distills her thoughts into impactful speeches.
Cô ấy chiết xuất suy nghĩ thành bài diễn thuyết ảnh hưởng.
The journalist distills complex issues for easy understanding.
Nhà báo chiết xuất vấn đề phức tạp để dễ hiểu.
He distills data to present clear trends in society.
Anh ấy chiết xuất dữ liệu để trình bày xu hướng rõ ràng trong xã hội.
Dạng động từ của Distill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distilling |
Distill (Noun)
Một dạng tinh khiết của một chất thu được bằng cách chưng cất.
A purified form of a substance obtained by distillation.
The distill of alcohol is used in medical disinfectants.
Sự chưng cất của rượu được sử dụng trong dung dịch khử trùng y tế.
The distill of essential oils is popular in aromatherapy products.
Sự chưng cất của tinh dầu thiết yếu phổ biến trong sản phẩm thơm hương.
The distill of water is crucial for producing pure drinking water.
Sự chưng cất của nước quan trọng để sản xuất nước uống tinh khiết.
Họ từ
Từ "distill" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình tách rời các thành phần tinh khiết từ một chất lỏng thông qua sự bay hơi và ngưng tụ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "distillare", có nghĩa là "rơi từng giọt". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "distill" được sử dụng tương tự trong nghĩa, khong có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực hay khoa học, từ này thường được áp dụng để mô tả sự tinh chế hương vị hoặc chất lượng từ nguyên liệu, thể hiện việc làm mới và cải tiến.
Từ "distill" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "destillare", kết hợp giữa tiền tố "de-" (xuống) và "stillare" (rơi nhỏ giọt). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình làm sạch nước bằng phương pháp bay hơi và ngưng tụ. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả việc tinh chế hoặc chiết xuất các thành phần tinh túy từ một chất, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong hóa học, ẩm thực và nghệ thuật.
Từ "distill" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học, từ này thường được dùng để mô tả quá trình tinh chế hoặc chiết xuất chất lỏng, phổ biến trong thí nghiệm hóa học. Ngoài ra, "distill" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, mang ý nghĩa làm rõ hoặc tinh lọc ý tưởng, thường gặp trong các bài viết học thuật và thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp