Bản dịch của từ Distinct type trong tiếng Việt
Distinct type
Noun [U/C]

Distinct type (Noun)
dɨstˈɪŋkt tˈaɪp
dɨstˈɪŋkt tˈaɪp
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phân loại các mục hoặc cá nhân dựa trên những đặc điểm mà làm cho chúng khác biệt.
The classification of items or individuals based on characteristic qualities that set them apart.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "distinct type" chỉ một loại hoặc nhóm riêng biệt, có những đặc điểm rõ ràng và khác biệt so với các loại khác. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều sử dụng "distinct type" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "distinct type" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật hoặc nghiên cứu xã hội để phân loại và xác định tính riêng biệt của đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distinct type
Không có idiom phù hợp