Bản dịch của từ Distinct type trong tiếng Việt

Distinct type

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distinct type (Noun)

dɨstˈɪŋkt tˈaɪp
dɨstˈɪŋkt tˈaɪp
01

Một loại hoặc hạng mục cụ thể của cái gì đó mà rõ ràng khác với những cái khác.

A particular category or kind of something that is clearly different from others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phân loại các mục hoặc cá nhân dựa trên những đặc điểm mà làm cho chúng khác biệt.

The classification of items or individuals based on characteristic qualities that set them apart.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thực thể hoặc đối tượng đại diện cho một trường hợp cụ thể trong một phân loại rộng hơn.

An entity or object that represents a specific instance within a larger classification.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distinct type/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distinct type

Không có idiom phù hợp