Bản dịch của từ Diverse background trong tiếng Việt

Diverse background

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diverse background (Noun)

dˈaɪvɝs bˈækɡɹˌaʊnd
dˈaɪvɝs bˈækɡɹˌaʊnd
01

Một sự đa dạng về các nền văn hóa, sắc tộc hoặc xã hội khác nhau.

A variety of different cultural, ethnic, or social backgrounds.

Ví dụ

The community event showcased individuals from a diverse background.

Sự kiện cộng đồng đã giới thiệu những cá nhân từ nền tảng đa dạng.

Not everyone has a diverse background in our neighborhood.

Không phải ai cũng có nền tảng đa dạng trong khu phố của chúng tôi.

Do you think a diverse background enriches our social interactions?

Bạn có nghĩ rằng nền tảng đa dạng làm phong phú các tương tác xã hội của chúng ta không?

Many students in our class have a diverse background.

Nhiều học sinh trong lớp chúng tôi có nền tảng văn hóa đa dạng.

Not everyone appreciates a diverse background in their community.

Không phải ai cũng đánh giá cao nền tảng đa dạng trong cộng đồng của họ.

02

Lịch sử hoặc đặc điểm của một nhóm bao gồm nhiều nền tảng khác nhau.

The history or characteristics of a group that includes a range of backgrounds.

Ví dụ

The community benefits from its diverse background, fostering understanding and cooperation.

Cộng đồng hưởng lợi từ nền tảng đa dạng, thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác.

A diverse background does not guarantee acceptance in today's society.

Nền tảng đa dạng không đảm bảo sự chấp nhận trong xã hội ngày nay.

How does a diverse background influence social interactions in your experience?

Nền tảng đa dạng ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội của bạn?

The community has a diverse background with many cultures and traditions.

Cộng đồng có nền tảng đa dạng với nhiều văn hóa và truyền thống.

A diverse background does not guarantee social equality for everyone.

Nền tảng đa dạng không đảm bảo sự bình đẳng xã hội cho mọi người.

03

Một tập hợp các trải nghiệm và quan điểm khác nhau mà cá nhân đến từ.

A collection of different experiences and perspectives from which individuals come.

Ví dụ

People from a diverse background enrich our community with unique perspectives.

Những người từ nền tảng đa dạng làm phong phú cộng đồng của chúng ta.

Not everyone has a diverse background in their social circle.

Không phải ai cũng có nền tảng đa dạng trong vòng xã hội của họ.

Do you think a diverse background leads to better social understanding?

Bạn có nghĩ rằng nền tảng đa dạng dẫn đến hiểu biết xã hội tốt hơn không?

Many students in class come from a diverse background.

Nhiều sinh viên trong lớp đến từ một nền tảng đa dạng.

Not all participants have a diverse background in the discussion.

Không phải tất cả người tham gia có nền tảng đa dạng trong cuộc thảo luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diverse background cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diverse background

Không có idiom phù hợp