Bản dịch của từ Diverted trong tiếng Việt
Diverted

Diverted (Adjective)
The funds were diverted to support local community projects in 2022.
Các quỹ đã được chuyển hướng để hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương vào năm 2022.
The diverted resources did not reach the intended social programs last year.
Các nguồn lực bị chuyển hướng không đến được các chương trình xã hội dự kiến năm ngoái.
Were the diverted funds used correctly for social initiatives?
Các quỹ bị chuyển hướng có được sử dụng đúng cho các sáng kiến xã hội không?
Họ từ
Từ "diverted" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "divert", mang nghĩa là "chuyển hướng" hoặc "làm chệch đi". Trong bối cảnh giao thông hoặc hành trình, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi lộ trình hoặc hướng đi của một phương tiện. Về ngữ âm, "diverted" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù trong ngữ viết có thể ghi nhận một số sự khác nhau trong cách sử dụng từ vựng và cụm từ trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "diverted" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "divertere", nghĩa là "chia hướng" hay "quay đi". Trong tiếng La-tinh, "di-" có nghĩa là "tách ra", và "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "quay lại". Từ thế kỷ 14, "divert" đã được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là làm cho thứ gì đó chuyển hướng hoặc thay đổi hình thức. Hiện tại, "diverted" thường được áp dụng trong bối cảnh chỉ sự chuyển hướng của sự chú ý hoặc hoạt động, thể hiện sự thay đổi trong hành động hoặc suy nghĩ.
Từ "diverted" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống nơi một hành động hoặc hướng đi bị thay đổi, chẳng hạn như giao thông hoặc tài nguyên. Ngoài ra, "diverted" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, nơi nó miêu tả sự chuyển hướng của sự chú ý hoặc nhu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
