Bản dịch của từ Diverted trong tiếng Việt

Diverted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diverted (Adjective)

01

Điều đó đã bị chuyển hướng.

That has been subject to diversion.

Ví dụ

The funds were diverted to support local community projects in 2022.

Các quỹ đã được chuyển hướng để hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương vào năm 2022.

The diverted resources did not reach the intended social programs last year.

Các nguồn lực bị chuyển hướng không đến được các chương trình xã hội dự kiến năm ngoái.

Were the diverted funds used correctly for social initiatives?

Các quỹ bị chuyển hướng có được sử dụng đúng cho các sáng kiến xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diverted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, negative emotions like anger or fear can be into the feeling of empowerment in our ability to address our problems regardless of how difficult they might be [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Diverted

Không có idiom phù hợp