Bản dịch của từ Diverted trong tiếng Việt
Diverted
Adjective
Diverted (Adjective)
Ví dụ
The funds were diverted to support local community projects in 2022.
Các quỹ đã được chuyển hướng để hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương vào năm 2022.
The diverted resources did not reach the intended social programs last year.
Các nguồn lực bị chuyển hướng không đến được các chương trình xã hội dự kiến năm ngoái.
Were the diverted funds used correctly for social initiatives?
Các quỹ bị chuyển hướng có được sử dụng đúng cho các sáng kiến xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For example, negative emotions like anger or fear can be into the feeling of empowerment in our ability to address our problems regardless of how difficult they might be [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Due to the lack of strict rules in most schools regarding the use of such devices in the classroom, many students continuously utilize them to check social media notifications, play games, or listen to music, thus their attention away from the lessons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
Idiom with Diverted
Không có idiom phù hợp