Bản dịch của từ Divested trong tiếng Việt

Divested

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divested (Verb)

daɪvˈɛstɪd
daɪvˈɛstɪd
01

Tước đoạt của ai đó (cái gì)

Deprive someone of something.

Ví dụ

The government divested citizens of their rights during the emergency period.

Chính phủ đã tước quyền của công dân trong thời gian khẩn cấp.

They did not divest the community of its cultural heritage.

Họ không tước đi di sản văn hóa của cộng đồng.

Did the new law divest anyone of their social benefits?

Liệu luật mới có tước đi lợi ích xã hội của ai không?

Dạng động từ của Divested (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Divest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Divested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Divested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Divests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Divesting

Divested (Adjective)

daɪvˈɛstɪd
daɪvˈɛstɪd
01

Bị tước đoạt hoặc tước đoạt tài sản hoặc quyền.

Deprived or dispossessed of property or rights.

Ví dụ

Many families were divested of their homes after the economic crisis.

Nhiều gia đình bị tước quyền sở hữu nhà cửa sau khủng hoảng kinh tế.

They were not divested of their rights to vote in the election.

Họ không bị tước quyền bầu cử trong cuộc bầu cử.

Were the workers divested of their benefits after the company merger?

Các công nhân có bị tước quyền lợi sau khi sáp nhập công ty không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Divested cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divested

Không có idiom phù hợp