Bản dịch của từ Divested trong tiếng Việt
Divested

Divested (Verb)
The government divested citizens of their rights during the emergency period.
Chính phủ đã tước quyền của công dân trong thời gian khẩn cấp.
They did not divest the community of its cultural heritage.
Họ không tước đi di sản văn hóa của cộng đồng.
Did the new law divest anyone of their social benefits?
Liệu luật mới có tước đi lợi ích xã hội của ai không?
Dạng động từ của Divested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Divesting |
Divested (Adjective)
Bị tước đoạt hoặc tước đoạt tài sản hoặc quyền.
Deprived or dispossessed of property or rights.
Many families were divested of their homes after the economic crisis.
Nhiều gia đình bị tước quyền sở hữu nhà cửa sau khủng hoảng kinh tế.
They were not divested of their rights to vote in the election.
Họ không bị tước quyền bầu cử trong cuộc bầu cử.
Were the workers divested of their benefits after the company merger?
Các công nhân có bị tước quyền lợi sau khi sáp nhập công ty không?
Họ từ
Từ "divested" có nguồn gốc từ động từ "divest", có nghĩa là tước bỏ, bán đi hoặc thoái vốn khỏi tài sản hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh, "divested" là dạng quá khứ phân từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc pháp lý để chỉ hành động loại bỏ sự kiểm soát hoặc sở hữu. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các hoạt động liên quan đến chính phủ hoặc tổ chức công.
Từ "divested" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "divestire", nghĩa là "tháo bỏ quần áo hoặc trang phục". Bắt nguồn từ thế kỷ 15, từ này đã chuyển nghĩa từ việc tước bỏ vật chất sang việc tước bỏ quyền lực, tài sản hay trách nhiệm. Hiện nay, "divested" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc pháp lý, chỉ hành động rút vốn, bán hoặc từ bỏ tài sản, thể hiện quy trình tách rời và mất mát.
Từ "divested" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà từ ngữ liên quan đến tài chính và kinh tế có thể được sử dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "divested" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư, ám chỉ việc bán hoặc thoái vốn khỏi một tài sản hoặc công ty nhằm tối ưu hóa danh mục đầu tư hoặc giảm thiểu rủi ro. Các tình huống sử dụng bao gồm các báo cáo tài chính, phân tích chiến lược đầu tư và các chính sách quản lý tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp