Bản dịch của từ Divining stick trong tiếng Việt

Divining stick

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divining stick (Noun)

dəvˈaɪnɨŋ stˈɪk
dəvˈaɪnɨŋ stˈɪk
01

Một cây gậy thường được sử dụng để định vị nước ngầm hoặc các chất ẩn khác.

A stick that is traditionally used for locating underground water or other hidden substances.

Ví dụ

Farmers use a divining stick to find water sources in drought areas.

Nông dân sử dụng que dò để tìm nguồn nước ở khu vực hạn hán.

Many people do not believe in the effectiveness of the divining stick.

Nhiều người không tin vào hiệu quả của que dò.

Can a divining stick really locate water underground in Vietnam?

Liệu que dò có thể thực sự tìm nước ngầm ở Việt Nam không?

Divining stick (Verb)

dəvˈaɪnɨŋ stˈɪk
dəvˈaɪnɨŋ stˈɪk
01

Tìm kiếm (nguồn nước, kim loại, v.v.) bằng que bói toán.

Seek a source of water metal etc by means of a divining rod.

Ví dụ

Many villagers are divining water sources in the drought-stricken area.

Nhiều người dân làng đang tìm nguồn nước ở khu vực hạn hán.

People are not divining for water in urban areas anymore.

Mọi người không còn tìm nước ở khu vực thành phố nữa.

Are you divining for metal in the old mining site?

Bạn có đang tìm kim loại ở khu mỏ cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divining stick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divining stick

Không có idiom phù hợp