Bản dịch của từ Divining stick trong tiếng Việt
Divining stick

Divining stick (Noun)
Một cây gậy thường được sử dụng để định vị nước ngầm hoặc các chất ẩn khác.
A stick that is traditionally used for locating underground water or other hidden substances.
Farmers use a divining stick to find water sources in drought areas.
Nông dân sử dụng que dò để tìm nguồn nước ở khu vực hạn hán.
Many people do not believe in the effectiveness of the divining stick.
Nhiều người không tin vào hiệu quả của que dò.
Can a divining stick really locate water underground in Vietnam?
Liệu que dò có thể thực sự tìm nước ngầm ở Việt Nam không?
Divining stick (Verb)
Many villagers are divining water sources in the drought-stricken area.
Nhiều người dân làng đang tìm nguồn nước ở khu vực hạn hán.
People are not divining for water in urban areas anymore.
Mọi người không còn tìm nước ở khu vực thành phố nữa.
Are you divining for metal in the old mining site?
Bạn có đang tìm kim loại ở khu mỏ cũ không?
Cái que tìm nước, hay còn gọi là divining stick, là một dụng cụ truyền thống được sử dụng để xác định vị trí nguồn nước hoặc khoáng sản dưới lòng đất. Thông thường, nó được làm từ những nhánh cây mềm, có hình dáng giống như chữ "Y". Khi cầm hai đầu của que, người sử dụng cảm nhận được sự chuyển động khi que chỉ về hướng có nước. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút.
Thuật ngữ "divining stick" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "divinare", nghĩa là "dự đoán" hay "tiên đoán". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "deviner", có ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, dụng cụ này được sử dụng trong các hoạt động tìm kiếm nước hoặc khoáng sản, dựa vào niềm tin rằng các lực lượng siêu nhiên có thể chỉ dẫn người sử dụng. Ngày nay, "divining stick" vẫn giữ nguyên nghĩa là một công cụ giúp tìm kiếm điều gì đó, với một phần vai trò tâm linh.
Thuật ngữ "divining stick" thường xuất hiện trong bối cảnh khảo cổ học, nghiên cứu văn hóa và các bố cục liên quan đến truyền thuyết, tâm linh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu nằm trong phần Nói và Viết khi thảo luận về các phong tục hoặc tín ngưỡng văn hóa. Ở các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về các phương pháp dò tìm nước hoặc kim loại, thể hiện sự kết nối giữa con người với tự nhiên và niềm tin vào khả năng siêu hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp