Bản dịch của từ Dizen trong tiếng Việt

Dizen

Verb

Dizen (Verb)

dˈɑɪzn̩
dˈɑɪzn̩
01

(chuyển tiếp, phương ngữ anh) ăn mặc lòe loẹt; tô điểm; ăn diện.

(transitive, uk dialectal) to dress showily; adorn; dress out.

Ví dụ

She dizens herself up for the party.

Cô ấy ăn mặc lòe loẹt cho bữa tiệc.

He dizens his outfit with flashy accessories.

Anh ấy trang trí trang phục của mình với phụ kiện lòe loẹt.

02

(thông tục) mặc quần áo; trang phục; boong; bedizen.

(transitive) to dress with clothes; attire; deck; bedizen.

Ví dụ

She dizens herself up for the fancy gala.

Cô ấy mặc đẹp cho buổi tiệc lớn.

He dizens his outfit with vibrant accessories.

Anh ấy trang trí trang phục với phụ kiện sặc sỡ.

03

(ngoại động) dùng lanh để kéo sợi.

(transitive) to dress with flax for spinning.

Ví dụ

She dizens herself in traditional clothing for the festival.

Cô ấy mặc quần áo truyền thống để dự lễ hội.

The group dizens up in colorful costumes for the performance.

Nhóm hóa trang vào trang phục màu sắc cho buổi biểu diễn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dizen

Không có idiom phù hợp