Bản dịch của từ Dizen trong tiếng Việt
Dizen

Dizen (Verb)
(chuyển tiếp, phương ngữ anh) ăn mặc lòe loẹt; tô điểm; ăn diện.
(transitive, uk dialectal) to dress showily; adorn; dress out.
She dizens herself up for the party.
Cô ấy ăn mặc lòe loẹt cho bữa tiệc.
He dizens his outfit with flashy accessories.
Anh ấy trang trí trang phục của mình với phụ kiện lòe loẹt.
The celebrities dizen up for the red carpet event.
Những ngôi sao ăn mặc lòe loẹt cho sự kiện thảm đỏ.
(thông tục) mặc quần áo; trang phục; boong; bedizen.
(transitive) to dress with clothes; attire; deck; bedizen.
She dizens herself up for the fancy gala.
Cô ấy mặc đẹp cho buổi tiệc lớn.
He dizens his outfit with vibrant accessories.
Anh ấy trang trí trang phục với phụ kiện sặc sỡ.
They dizen the venue with colorful decorations.
Họ trang trí địa điểm với những trang trí sặc màu.
(ngoại động) dùng lanh để kéo sợi.
(transitive) to dress with flax for spinning.
She dizens herself in traditional clothing for the festival.
Cô ấy mặc quần áo truyền thống để dự lễ hội.
The group dizens up in colorful costumes for the performance.
Nhóm hóa trang vào trang phục màu sắc cho buổi biểu diễn.
He dizens his house with festive decorations for the party.
Anh ấy trang trí nhà với đồ trang trí lễ hội cho bữa tiệc.
Họ từ
Từ "dizen" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít được sử dụng trong văn viết chính thống. Khi tìm kiếm ý nghĩa, nó có thể liên quan tới yếu tố nghệ thuật hoặc thiết kế, nhưng không có định nghĩa rõ ràng và phổ quát. Khả năng nó là một cách phát âm hoặc từ mượn không chính thức cũng được xem xét. Do đó, thông tin về cách viết, phát âm và ngữ cảnh sử dụng vẫn còn hạn chế và cần được xác định rõ hơn trong các nghiên cứu từ vựng tiếp theo.
Từ "dizen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "diseuse", mang nghĩa là "người nói" hoặc "diễn giả". Gốc Latin của từ này là "dictionem", tức là "lời nói, cách nói". Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, từ "dizen" đã được sử dụng để chỉ những người có khả năng ăn nói khéo léo, từ đó liên hệ đến lĩnh vực hội họa, nơi "dizen" nghĩa là sáng tác một cách linh hoạt và sáng tạo. Sự chuyển biến này thể hiện sự nhấn mạnh vào tính tự do và khả năng biểu đạt cá nhân trong nghệ thuật.
Từ "dizen" xuất hiện ít hơn trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thiết kế và trang trí. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường có thể liên quan đến các tình huống mô tả sản phẩm thời trang hoặc các sự kiện văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về thẩm mỹ hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh hàng ngày và trong các cuộc hội thoại thông thường là rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong môi trường nghệ thuật và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp