Bản dịch của từ Dizzies trong tiếng Việt

Dizzies

Noun [U/C] Verb

Dizzies (Noun)

dˈɪziz
dˈɪziz
01

Cảm giác quay cuồng hoặc choáng váng.

A sensation of spinning or lightheadedness.

Ví dụ

The fast spinning ride dizzies many people at the fair.

Chiếc xe quay nhanh khiến nhiều người cảm thấy chóng mặt tại hội chợ.

The loud music does not dizzies me; I enjoy it.

Âm nhạc to không khiến tôi chóng mặt; tôi thích nó.

Does the excitement of the party dizzies you or your friends?

Sự phấn khích của bữa tiệc có khiến bạn hoặc bạn bè chóng mặt không?

02

Trạng thái choáng váng hoặc choáng váng.

A state of feeling faint or giddy.

Ví dụ

The loud music dizzies many guests at the party last night.

Âm nhạc lớn làm cho nhiều khách mời cảm thấy chóng mặt tại bữa tiệc tối qua.

Too much social media can cause dizzies among teenagers today.

Quá nhiều mạng xã hội có thể gây chóng mặt cho thanh thiếu niên ngày nay.

Does the fast-paced conversation dizzies you at social events?

Cuộc trò chuyện nhanh có làm bạn cảm thấy chóng mặt tại các sự kiện xã hội không?

03

Một trường hợp chóng mặt.

An instance of dizziness.

Ví dụ

The loud music at the party caused dizzies among the guests.

Âm nhạc to ở bữa tiệc gây chóng mặt cho các khách mời.

Many people do not experience dizzies during social gatherings.

Nhiều người không trải qua cảm giác chóng mặt trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Did anyone else feel dizzies after the dance session?

Có ai khác cảm thấy chóng mặt sau buổi nhảy không?

Dizzies (Verb)

dˈɪziz
dˈɪziz
01

Làm hoang mang hoặc bối rối.

To bewilder or confuse.

Ví dụ

The complex social dynamics often dizzies new students in college.

Những động lực xã hội phức tạp thường làm cho sinh viên mới bối rối.

The rapid changes in social media do not dizzies experienced users.

Những thay đổi nhanh chóng trên mạng xã hội không làm bối rối người dùng có kinh nghiệm.

Does the variety of social opinions dizzies you during discussions?

Sự đa dạng của các ý kiến xã hội có làm bạn bối rối trong thảo luận không?

02

Để lấp đầy sự phấn khích hoặc nhiệt tình.

To fill with excitement or enthusiasm.

Ví dụ

The concert dizzies fans with its amazing light show and music.

Buổi hòa nhạc làm cho người hâm mộ phấn khích với ánh sáng và âm nhạc tuyệt vời.

The news about the festival does not dizzies everyone in the community.

Tin tức về lễ hội không làm cho mọi người trong cộng đồng phấn khích.

Does the surprise party dizzies your friends as planned?

Bữa tiệc bất ngờ có làm cho bạn bè của bạn phấn khích như đã dự định không?

03

Làm chóng mặt; làm mất thăng bằng hoặc cảm thấy choáng váng.

To make dizzy to cause to lose balance or to feel lightheaded.

Ví dụ

The loud music dizzies people at the concert every Saturday night.

Âm nhạc lớn làm cho mọi người cảm thấy chóng mặt tại buổi hòa nhạc mỗi tối thứ Bảy.

The spinning ride does not dizzies me like it used to.

Chiếc xe quay không làm tôi chóng mặt như trước đây.

Does the fast-paced dance dizzies the participants during the festival?

Điệu nhảy nhanh có làm cho các người tham gia tại lễ hội chóng mặt không?

Dạng động từ của Dizzies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dizzy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dizzied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dizzied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dizzies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dizzying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dizzies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dizzies

Không có idiom phù hợp