Bản dịch của từ Dizzy trong tiếng Việt
Dizzy

Dizzy(Verb)
Dạng động từ của Dizzy (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dizzy |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dizzied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dizzied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dizzies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dizzying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dizzy" được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm giác không ổn định, có thể bao gồm cảm giác quay cuồng hoặc mất thăng bằng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "dizzy" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hay mô tả cảm xúc.
Từ "dizzy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dizig", có thể liên quan đến từ tiếng Đan Mạch "des", nghĩa là "khó chịu". Căn nguyên này cho thấy trạng thái choáng váng, rối loạn cảm giác mà từ này mô tả có liên hệ với những sự khó khăn trong nhận thức và thăng bằng. Hơn nữa, lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến từ cảm giác mơ hồ đến tình trạng mất thăng bằng rõ rệt trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "dizzy" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Listening và Speaking, nơi miêu tả cảm giác và tình trạng sức khỏe. Trong Writing và Reading, từ này thường gặp trong văn bản mô tả cảm giác cá nhân hoặc tình huống y tế. Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, như miêu tả triệu chứng của bệnh hoặc phản ứng với thuốc, cũng như trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về cảm giác hoặc trạng thái cơ thể.
Họ từ
Từ "dizzy" được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm giác không ổn định, có thể bao gồm cảm giác quay cuồng hoặc mất thăng bằng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "dizzy" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hay mô tả cảm xúc.
Từ "dizzy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dizig", có thể liên quan đến từ tiếng Đan Mạch "des", nghĩa là "khó chịu". Căn nguyên này cho thấy trạng thái choáng váng, rối loạn cảm giác mà từ này mô tả có liên hệ với những sự khó khăn trong nhận thức và thăng bằng. Hơn nữa, lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự chuyển biến từ cảm giác mơ hồ đến tình trạng mất thăng bằng rõ rệt trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "dizzy" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Listening và Speaking, nơi miêu tả cảm giác và tình trạng sức khỏe. Trong Writing và Reading, từ này thường gặp trong văn bản mô tả cảm giác cá nhân hoặc tình huống y tế. Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, như miêu tả triệu chứng của bệnh hoặc phản ứng với thuốc, cũng như trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về cảm giác hoặc trạng thái cơ thể.
