Bản dịch của từ Do damage trong tiếng Việt
Do damage

Do damage (Verb)
Social media can do damage to people's mental health and self-esteem.
Mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần và lòng tự trọng của mọi người.
Social activities do not do damage to community bonds; they strengthen them.
Các hoạt động xã hội không gây hại cho mối liên kết cộng đồng; chúng làm cho chúng mạnh mẽ hơn.
Can social isolation do damage to elderly people's well-being and happiness?
Liệu sự cô lập xã hội có thể gây hại cho sự khỏe mạnh và hạnh phúc của người cao tuổi không?
The protest did damage to several local businesses last weekend.
Cuộc biểu tình đã gây thiệt hại cho một số doanh nghiệp địa phương vào cuối tuần trước.
The new policy does not do damage to community relationships.
Chính sách mới không gây thiệt hại cho mối quan hệ trong cộng đồng.
Ảnh hưởng tiêu cực đến ai đó hoặc cái gì đó.
To negatively affect someone or something.
Social media can do damage to people's mental health and self-esteem.
Mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần và lòng tự trọng của mọi người.
Negative comments do not do damage to my confidence anymore.
Những bình luận tiêu cực không còn gây hại cho sự tự tin của tôi nữa.
Can social isolation do damage to a person's well-being over time?
Sự cô lập xã hội có thể gây hại cho sức khỏe của một người theo thời gian không?
Social media can do damage to mental health in teenagers.
Mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Social programs do not do damage; they help the community thrive.
Các chương trình xã hội không gây hại; chúng giúp cộng đồng phát triển.
Làm cho cái gì đó bị hư hỏng hoặc không sử dụng được.
To render something defective or unserviceable.
Pollution can do damage to our environment and public health significantly.
Ô nhiễm có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Social media does not do damage to real-life relationships, contrary to belief.
Mạng xã hội không làm hại các mối quan hệ đời thực, trái với niềm tin.
Can neglecting education do damage to a child's future opportunities?
Có phải việc bỏ bê giáo dục gây hại cho cơ hội tương lai của trẻ không?
The pollution can do damage to our community's health and environment.
Ô nhiễm có thể gây hại cho sức khỏe và môi trường cộng đồng chúng ta.
Social media does not do damage to relationships when used wisely.
Mạng xã hội không gây hại cho các mối quan hệ khi được sử dụng khôn ngoan.
Cụm từ "do damage" thường được sử dụng để chỉ hành động gây ra thiệt hại hoặc tổn thất cho một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt; ví dụ, người Anh có thể sử dụng "sustain damage" nhiều hơn. Cụm từ này thường được dùng trong các văn cảnh pháp lý, kỹ thuật hoặc mô tả tình huống va chạm, tai nạn.