Bản dịch của từ Do harm trong tiếng Việt
Do harm
Do harm (Verb)
Social media can do harm to teenagers' mental health.
Mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.
Bullying does not do harm; it destroys lives.
Bắt nạt không chỉ gây hại; nó hủy hoại cuộc sống.
Can social pressure do harm to young people's decisions?
Áp lực xã hội có thể gây hại cho quyết định của giới trẻ không?
Có ảnh hưởng có hại đến ai đó hoặc một cái gì đó
To have a detrimental effect on someone or something
Bullying can do harm to a child's mental health and confidence.
Bắt nạt có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần và sự tự tin của trẻ.
Social media does not do harm to everyone; some benefit from it.
Mạng xã hội không gây hại cho mọi người; một số người được lợi từ nó.
Can excessive screen time do harm to our social skills?
Liệu thời gian sử dụng màn hình quá mức có gây hại cho kỹ năng xã hội của chúng ta không?
Bullying can do harm to a student's mental health and self-esteem.
Bắt nạt có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần và lòng tự trọng của học sinh.
Social media does not do harm to all users; some benefit greatly.
Mạng xã hội không gây hại cho tất cả người dùng; một số người rất có lợi.
Does excessive screen time do harm to children's social skills?
Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều có gây hại cho kỹ năng xã hội của trẻ em không?