Bản dịch của từ Do the exercises trong tiếng Việt
Do the exercises

Do the exercises (Verb)
Students do the exercises to improve their social skills every week.
Học sinh thực hiện bài tập để cải thiện kỹ năng xã hội hàng tuần.
Many people do not do the exercises for social interaction regularly.
Nhiều người không thực hiện bài tập để tương tác xã hội thường xuyên.
Do you think people do the exercises at community centers often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thực hiện bài tập tại trung tâm cộng đồng thường xuyên không?
Many people do the exercises at the gym every morning.
Nhiều người tập thể dục tại phòng gym mỗi sáng.
She does not do the exercises regularly, which affects her health.
Cô ấy không tập thể dục thường xuyên, điều này ảnh hưởng đến sức khỏe.
Do you do the exercises with friends or alone?
Bạn có tập thể dục với bạn bè hay một mình?
Many students do the exercises to improve their social skills.
Nhiều sinh viên làm bài tập để cải thiện kỹ năng xã hội.
She does not do the exercises regularly in her social class.
Cô ấy không làm bài tập thường xuyên trong lớp xã hội.
Do you think students should do the exercises for social activities?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên làm bài tập cho các hoạt động xã hội không?
Cụm từ "do the exercises" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập, ám chỉ việc thực hiện các bài tập nhằm cải thiện kỹ năng, kiến thức hoặc thể lực. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng một cách chính thức hơn trong lĩnh vực giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh việc thực hành thể chất hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của cụm từ này là tương đương giữa hai biến thể. Việc sử dụng cụm từ này rất phổ biến trong cả môi trường giáo dục và thể dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



