Bản dịch của từ Doable trong tiếng Việt

Doable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doable (Adjective)

dˈuəbl̩
dˈuəbl̩
01

Có thể làm được; khả thi.

Possible to do; feasible.

Ví dụ

Volunteering at the local shelter is doable on weekends.

Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là khả thi vào cuối tuần.

Attending a charity event is a doable way to help.

Tham dự một sự kiện từ thiện là một cách khả thi để giúp đỡ.

Donating food to the homeless is a doable act of kindness.

Tặng thức ăn cho người vô gia cư là một hành động tử tế khả thi.

02

(thân mật) xứng đáng chinh phục tình dục.

(informal) worthy of sexual conquest.

Ví dụ

She's very attractive, definitely doable.

Cô ấy rất hấp dẫn, chắc chắn đáng chinh phục.

He considers her doable, but not his type.

Anh ấy coi cô ấy đáng chinh phục, nhưng không phải kiểu của anh.

In that group, he found three girls doable.

Trong nhóm đó, anh ấy thấy ba cô gái đáng chinh phục.

Dạng tính từ của Doable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Doable

Có thể làm được

More doable

Dễ thực hiện hơn

Most doable

Khả năng làm được nhất

Doable (Noun)

dˈuəbl̩
dˈuəbl̩
01

Một cái gì đó có thể được thực hiện; một nhiệm vụ có thể hoặc thực tế.

Something that can be done; a possible or practical task.

Ví dụ

Volunteering at the local shelter is a doable task.

Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là một công việc có thể thực hiện được.

Organizing a community clean-up event is a doable project.

Tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng là một dự án có thể thực hiện được.

Attending a charity fundraiser is a doable activity for everyone.

Tham dự một chương trình gây quỹ từ thiện là một hoạt động có thể thực hiện được cho mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doable

Không có idiom phù hợp