Bản dịch của từ Doable trong tiếng Việt
Doable

Doable (Adjective)
Volunteering at the local shelter is doable on weekends.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là khả thi vào cuối tuần.
Attending a charity event is a doable way to help.
Tham dự một sự kiện từ thiện là một cách khả thi để giúp đỡ.
Donating food to the homeless is a doable act of kindness.
Tặng thức ăn cho người vô gia cư là một hành động tử tế khả thi.
She's very attractive, definitely doable.
Cô ấy rất hấp dẫn, chắc chắn đáng chinh phục.
He considers her doable, but not his type.
Anh ấy coi cô ấy đáng chinh phục, nhưng không phải kiểu của anh.
In that group, he found three girls doable.
Trong nhóm đó, anh ấy thấy ba cô gái đáng chinh phục.
Dạng tính từ của Doable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Doable Có thể làm được | More doable Dễ thực hiện hơn | Most doable Khả năng làm được nhất |
Doable (Noun)
Volunteering at the local shelter is a doable task.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là một công việc có thể thực hiện được.
Organizing a community clean-up event is a doable project.
Tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng là một dự án có thể thực hiện được.
Attending a charity fundraiser is a doable activity for everyone.
Tham dự một chương trình gây quỹ từ thiện là một hoạt động có thể thực hiện được cho mọi người.
Từ "doable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể thực hiện hoặc khả thi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá tính khả thi của một kế hoạch hay nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh, "doable" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và thói quen nói của người sử dụng.
Từ "doable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "do", bắt nguồn từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "làm". Cấu trúc "doable" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able" vào động từ, biểu thị khả năng thực hiện. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh quan điểm tích cực về khả năng thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án. Ngày nay, "doable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ ra tính khả thi và thực tiễn của một kế hoạch hoặc ý tưởng.
Từ "doable" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, nhất là trong các phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt khả năng thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả tính khả thi của một giải pháp hoặc kế hoạch. Ngoài ra, "doable" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về quản lý dự án, phát triển sản phẩm, và lập kế hoạch chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp