Bản dịch của từ Dodgem trong tiếng Việt
Dodgem
Dodgem (Noun)
Một chiếc ô tô chạy bằng điện nhỏ có cản cao su xung quanh, được lái trong một khu vực kín tại một hội chợ với mục đích va vào những chiếc ô tô khác như vậy.
A small electrically powered car with rubber bumpers all round driven in an enclosure at a funfair with the aim of bumping into other such cars.
Children love riding dodgems at the county fair every summer.
Trẻ em thích đi xe dodgem tại hội chợ hạt mỗi mùa hè.
Many adults do not enjoy dodgems as much as kids.
Nhiều người lớn không thích xe dodgem bằng trẻ em.
Have you ever tried dodgems at the amusement park?
Bạn đã bao giờ thử xe dodgem tại công viên giải trí chưa?
"Dodgem" là một từ chỉ loại xe đâm va, thường được sử dụng trong các công viên giải trí. Từ này có nguồn gốc từ "dodgem cars" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "bumper cars". Về mặt phát âm, "dodgem" được phát âm thành /ˈdɒdʒəm/ trong tiếng Anh Anh và /ˈdɑːdʒəm/ trong tiếng Anh Mỹ, với sự khác biệt chủ yếu ở âm /ɒ/ và /ɑː/. Từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động giải trí nhẹ nhàng và vui tươi trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện gia đình.
Từ "dodgem" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "dodgen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "dodecare", nghĩa là "tránh né". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành thuật ngữ chỉ các trò chơi lái xe né tránh, với ý nghĩa nhấn mạnh sự nhanh nhẹn và sự khéo léo trong việc tránh va chạm. Hiện nay, "dodgem" thường được sử dụng để chỉ những chiếc xe điện trong các công viên giải trí, thể hiện sự kết nối giữa khả năng né tránh và hoạt động vui chơi.
Từ "dodgem" trong ngữ cảnh của IELTS, thường ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các trò chơi giải trí, cụ thể là "dodgem cars" hay xe điện đụng, mà có thể thấy trong các tình huống giải trí, hội chợ hoặc công viên giải trí. Do đó, "dodgem" chủ yếu mang tính chất ngữ cảnh vui chơi, ít có ứng dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiêm túc.