Bản dịch của từ Dog tag trong tiếng Việt
Dog tag

Dog tag (Idiom)
Một phép ẩn dụ để nhận dạng một người trong bất kỳ bối cảnh nào.
A metaphor for identifying a person in any context
Her dog tag revealed her true identity at the party last night.
Thẻ chó của cô ấy tiết lộ danh tính thật tại bữa tiệc tối qua.
His dog tag did not help him blend in with the crowd.
Thẻ chó của anh ấy không giúp anh hòa nhập với đám đông.
What does your dog tag say about you in social situations?
Thẻ chó của bạn nói gì về bạn trong các tình huống xã hội?
Một nhãn hiệu hoặc vật nhận dạng biểu thị vai trò hoặc địa vị của một ai đó.
A label or identifier that signifies someones role or status
The dog tag showed Sarah's role as a volunteer at the shelter.
Mã số chó cho thấy vai trò của Sarah là tình nguyện viên tại nơi trú ẩn.
The dog tag doesn't indicate his status in the community.
Mã số chó không chỉ ra tình trạng của anh ấy trong cộng đồng.
Does the dog tag reveal your position in the organization?
Mã số chó có tiết lộ vị trí của bạn trong tổ chức không?
Every soldier in the unit wore a dog tag for identification.
Mỗi người lính trong đơn vị đều đeo một thẻ nhận diện.
The dog tag did not help identify the missing soldier, John Smith.
Thẻ nhận diện không giúp xác định người lính mất tích, John Smith.
Did you see the soldier's dog tag during the ceremony?
Bạn có thấy thẻ nhận diện của người lính trong buổi lễ không?
"Dog tag" là thuật ngữ chỉ loại nhãn nhận dạng, thường bằng kim loại, được sử dụng chủ yếu bởi quân nhân để xác định danh tính. Trong ngữ cảnh quân sự, mỗi con vật nuôi, đặc biệt là chó, cũng có thể được gắn thẻ này để quản lý và nhận dạng. Trong tiếng Anh Mỹ, "dog tag" có thể bao hàm cả nghĩa là thẻ nhận dạng của thú cưng, trong khi tiếng Anh Anh có thể chú trọng nhiều hơn đến ngữ cảnh quân sự. Sự khác biệt này thể hiện ở cách nói, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn thống nhất.
Từ "dog tag" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả một thẻ nhãn đeo trên cổ chó. Về mặt ngữ nghĩa, "tag" xuất phát từ từ tiếng Bắc Âu "tagg", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "nhãn". Trong lịch sử, thẻ này đã được sử dụng để xác định chủ sở hữu và thông tin về thú cưng. Ngày nay, "dog tag" còn chỉ đến thẻ nhận dạng trong quân đội, thể hiện sự kết nối giữa nhận diện cá nhân và vai trò bảo vệ.
Thuật ngữ "dog tag" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến quân đội hoặc thú cưng, chủ yếu trong các bài viết về văn hóa hoặc xã hội. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "dog tag" thường được sử dụng để chỉ những thẻ nhận dạng mà quân nhân mang theo hoặc thẻ tên cho thú nuôi, thể hiện sự quan tâm đến an toàn và nhận diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp