Bản dịch của từ Dog tag trong tiếng Việt

Dog tag

Idiom

Dog tag (Idiom)

01

Một phép ẩn dụ để nhận dạng một người trong bất kỳ bối cảnh nào.

A metaphor for identifying a person in any context

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhãn hiệu hoặc vật nhận dạng biểu thị vai trò hoặc địa vị của một ai đó.

A label or identifier that signifies someones role or status

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tấm thẻ mà người lính đeo để nhận dạng họ.

A tag worn by a soldier to identify them

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dog tag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dog tag

Không có idiom phù hợp