Bản dịch của từ Dog tag trong tiếng Việt
Dog tag
Idiom
Dog tag (Idiom)
01
Một phép ẩn dụ để nhận dạng một người trong bất kỳ bối cảnh nào.
A metaphor for identifying a person in any context
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nhãn hiệu hoặc vật nhận dạng biểu thị vai trò hoặc địa vị của một ai đó.
A label or identifier that signifies someones role or status
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dog tag cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dog tag
Không có idiom phù hợp