Bản dịch của từ Domestic sphere trong tiếng Việt

Domestic sphere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domestic sphere (Noun)

dəmˈɛstɨk sfˈɪɹ
dəmˈɛstɨk sfˈɪɹ
01

Môi trường riêng tư hoặc hộ gia đình nơi các thành viên trong gia đình tương tác và các hoạt động gia đình diễn ra.

The private or household environment where family members interact and domestic activities occur.

Ví dụ

Families often gather in the domestic sphere for meals and discussions.

Các gia đình thường tụ họp trong không gian gia đình để ăn uống và thảo luận.

The domestic sphere does not include public events or social gatherings.

Không gian gia đình không bao gồm các sự kiện công cộng hay buổi tụ họp xã hội.

Is the domestic sphere important for family bonding and support?

Không gian gia đình có quan trọng cho sự gắn kết và hỗ trợ gia đình không?

02

Không gian xã hội thường liên quan đến vai trò và trách nhiệm của phụ nữ và việc chăm sóc gia đình.

The social space traditionally associated with the roles and responsibilities of women and family caretaking.

Ví dụ

Women often manage the domestic sphere in many families across America.

Phụ nữ thường quản lý lĩnh vực gia đình trong nhiều gia đình ở Mỹ.

Men do not dominate the domestic sphere in modern households anymore.

Nam giới không còn thống trị lĩnh vực gia đình trong các hộ gia đình hiện đại.

How has the domestic sphere changed in recent years for families?

Lĩnh vực gia đình đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?

03

Một lĩnh vực mà các mối quan tâm gia đình và nội trợ chiếm ưu thế hơn các hoạt động chuyên môn hoặc công cộng.

A realm in which domestic and family-oriented concerns dominate over professional or public activities.

Ví dụ

Many women prioritize their roles in the domestic sphere over careers.

Nhiều phụ nữ ưu tiên vai trò trong lĩnh vực gia đình hơn sự nghiệp.

He does not focus on the domestic sphere; he prefers public life.

Anh ấy không tập trung vào lĩnh vực gia đình; anh ấy thích cuộc sống công cộng.

Is the domestic sphere more important than professional success in society?

Liệu lĩnh vực gia đình có quan trọng hơn thành công nghề nghiệp trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Domestic sphere cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Domestic sphere

Không có idiom phù hợp