Bản dịch của từ Donepezil trong tiếng Việt
Donepezil

Donepezil (Noun)
Donepezil helps improve memory for Alzheimer's patients like John Smith.
Donepezil giúp cải thiện trí nhớ cho bệnh nhân Alzheimer như John Smith.
Many people do not know about donepezil's benefits for dementia treatment.
Nhiều người không biết về lợi ích của donepezil trong điều trị chứng mất trí.
Is donepezil effective for all Alzheimer's patients in social settings?
Donepezil có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân Alzheimer trong các tình huống xã hội không?
Donepezil là một loại thuốc ức chế enzyme acetylcholinesterase, được sử dụng chủ yếu để điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer. Nó hoạt động bằng cách tăng cường mức độ acetylcholine trong não, góp phần cải thiện chức năng nhận thức. Donepezil có thể được tìm thấy dưới thương hiệu Aricept và được chỉ định cho cả bệnh nhân người lớn và người cao tuổi. Tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy và mất ngủ.
Donepezil là một hợp chất được phát triển để điều trị bệnh Alzheimer, có nguồn gốc từ gốc từ "done" kết hợp với "pezil". Gốc "pezil" bắt nguồn từ "pyridine", một hợp chất heterocyclic trong hóa học. Thuật ngữ này gợi nhớ đến cấu trúc hóa học của thuốc, có tác động ức chế enzyme acetylcholinesterase, từ đó tăng cường nồng độ acetylcholine trong não. Sử dụng thuốc đã trở thành một phương pháp phổ biến trong điều trị vấn đề suy giảm nhận thức.
Donepezil là một thuật ngữ y học, thường xuất hiện trong bối cảnh các nghiên cứu về thuốc điều trị bệnh Alzheimer. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ "donepezil" tương đối thấp, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh bài thi Listening và Reading liên quan đến bài viết khoa học hoặc y tế. Từ này cũng có thể được đề cập trong các cuộc hội thảo y tế và tài liệu nghiên cứu, nơi thảo luận về các phương pháp điều trị rối loạn nhận thức.