Bản dịch của từ Donepezil trong tiếng Việt

Donepezil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Donepezil (Noun)

dˈoʊnəpəzəl
dˈoʊnəpəzəl
01

(dược học) thuốc uống dưới dạng hydrochloride c₂₄h₂₉no₃·hcl để điều trị chứng mất trí nhớ liên quan đến bệnh alzheimer.

Pharmacology a drug taken orally in the form of its hydrochloride c₂₄h₂₉no₃·hcl to treat dementia associated with alzheimers disease.

Ví dụ

Donepezil helps improve memory for Alzheimer's patients like John Smith.

Donepezil giúp cải thiện trí nhớ cho bệnh nhân Alzheimer như John Smith.

Many people do not know about donepezil's benefits for dementia treatment.

Nhiều người không biết về lợi ích của donepezil trong điều trị chứng mất trí.

Is donepezil effective for all Alzheimer's patients in social settings?

Donepezil có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân Alzheimer trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/donepezil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Donepezil

Không có idiom phù hợp