Bản dịch của từ Donkey's years trong tiếng Việt

Donkey's years

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Donkey's years (Noun)

dˈɑnkiz jˈɪɹz
dˈɑnkiz jˈɪɹz
01

Rất lâu; một khoảng thời gian rất dài.

A long time; a very long period.

Ví dụ

I haven't seen my friend in donkey's years.

Tôi đã không gặp bạn của mình trong nhiều năm.

She doesn't visit her hometown for donkey's years.

Cô ấy không về thăm quê hương của mình trong nhiều năm.

Has it really been donkey's years since our last meeting?

Thật sự đã nhiều năm trôi qua kể từ lần gặp cuối cùng của chúng ta?

02

Được sử dụng thường trong văn nói để chỉ một khoảng thời gian có vẻ rất dài.

Used colloquially to refer to a period of time that seems very extensive.

Ví dụ

I haven't seen my friend in donkey's years.

Tôi đã không gặp bạn mình trong một thời gian rất dài.

She doesn't visit her hometown for donkey's years.

Cô ấy không về thăm quê hương mình trong một thời gian rất dài.

Has it been donkey's years since the last concert?

Có phải đã rất lâu kể từ buổi hòa nhạc cuối cùng không?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ rằng điều gì đó không xảy ra trong một thời gian dài.

A term often used to indicate that something hasn't occurred in a long time.

Ví dụ

I haven't seen Sarah in donkey's years since her wedding.

Tôi đã không gặp Sarah trong một thời gian dài kể từ đám cưới của cô ấy.

Donkey's years have passed since we last met at the conference.

Một thời gian dài đã trôi qua kể từ khi chúng ta gặp nhau tại hội nghị.

Has it really been donkey's years since we attended that event?

Có thật là đã lâu lắm rồi kể từ khi chúng ta tham dự sự kiện đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/donkey's years/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Donkey's years

Không có idiom phù hợp