Bản dịch của từ Donkey's years trong tiếng Việt
Donkey's years

Donkey's years (Noun)
I haven't seen my friend in donkey's years.
Tôi đã không gặp bạn của mình trong nhiều năm.
She doesn't visit her hometown for donkey's years.
Cô ấy không về thăm quê hương của mình trong nhiều năm.
Has it really been donkey's years since our last meeting?
Thật sự đã nhiều năm trôi qua kể từ lần gặp cuối cùng của chúng ta?
Được sử dụng thường trong văn nói để chỉ một khoảng thời gian có vẻ rất dài.
Used colloquially to refer to a period of time that seems very extensive.
I haven't seen my friend in donkey's years.
Tôi đã không gặp bạn mình trong một thời gian rất dài.
She doesn't visit her hometown for donkey's years.
Cô ấy không về thăm quê hương mình trong một thời gian rất dài.
Has it been donkey's years since the last concert?
Có phải đã rất lâu kể từ buổi hòa nhạc cuối cùng không?
I haven't seen Sarah in donkey's years since her wedding.
Tôi đã không gặp Sarah trong một thời gian dài kể từ đám cưới của cô ấy.
Donkey's years have passed since we last met at the conference.
Một thời gian dài đã trôi qua kể từ khi chúng ta gặp nhau tại hội nghị.
Has it really been donkey's years since we attended that event?
Có thật là đã lâu lắm rồi kể từ khi chúng ta tham dự sự kiện đó không?
Cụm từ "donkey's years" trong tiếng Anh có nghĩa là một khoảng thời gian rất dài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự lâu đời hoặc lâu phai của một điều gì đó. Cụm từ này chủ yếu phổ biến ở Anh, trong khi ở Mỹ, các cụm từ như "ages" hoặc "a long time" thường được sử dụng hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm, nhưng cách dùng có thể khác nhau tùy theo khu vực, với "donkey's years" mang tính chất thân mật và hài hước hơn trong tiếng Anh Anh.