Bản dịch của từ Doomsday machine trong tiếng Việt

Doomsday machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doomsday machine (Noun)

dˈumzdˌeɪ məʃˈin
dˈumzdˌeɪ məʃˈin
01

Một siêu vũ khí giả định có thể hủy diệt thế giới hoặc phần lớn thế giới, đặc biệt là loại được sử dụng trong khoa học viễn tưởng.

A hypothetical superweapon that could destroy the world or a large part of it especially one used in science fiction.

Ví dụ

In the movie, the doomsday machine threatened to annihilate all humanity.

Trong bộ phim, cỗ máy ngày tận thế đe dọa tiêu diệt toàn nhân loại.

Many experts do not believe a real doomsday machine exists today.

Nhiều chuyên gia không tin rằng một cỗ máy ngày tận thế thực sự tồn tại hôm nay.

Could a doomsday machine ever be built by any government?

Liệu có chính phủ nào xây dựng được cỗ máy ngày tận thế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doomsday machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doomsday machine

Không có idiom phù hợp