Bản dịch của từ Doomsday machine trong tiếng Việt
Doomsday machine

Doomsday machine (Noun)
Một siêu vũ khí giả định có thể hủy diệt thế giới hoặc phần lớn thế giới, đặc biệt là loại được sử dụng trong khoa học viễn tưởng.
A hypothetical superweapon that could destroy the world or a large part of it especially one used in science fiction.
In the movie, the doomsday machine threatened to annihilate all humanity.
Trong bộ phim, cỗ máy ngày tận thế đe dọa tiêu diệt toàn nhân loại.
Many experts do not believe a real doomsday machine exists today.
Nhiều chuyên gia không tin rằng một cỗ máy ngày tận thế thực sự tồn tại hôm nay.
Could a doomsday machine ever be built by any government?
Liệu có chính phủ nào xây dựng được cỗ máy ngày tận thế không?
Khái niệm "doomsday machine" chỉ một thiết bị hay hệ thống vũ khí hạt nhân được thiết kế để tiêu diệt hoàn toàn nhân loại trong trường hợp một cuộc tấn công hạt nhân diễn ra. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng và các tác phẩm khoa học viễn tưởng, phản ánh nỗi lo ngại về chiến tranh hạt nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh.
Thuật ngữ "doomsday machine" xuất phát từ hai thành tố: "doomsday" và "machine". "Doomsday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "domesdæg", kết hợp giữa "dome" (phán quyết) và "dag" (ngày), thể hiện ngày phán xét cuối cùng trong thiên chúa giáo. "Machine" bắt nguồn từ tiếng La tinh "machina", chỉ các công cụ hoặc thiết bị được chế tạo. Sự kết hợp này tạo ra hình ảnh một thiết bị có thể gây ra thảm họa toàn cầu, tương ứng với ý tưởng ngày tận thế trong tư duy hiện đại.
Thuật ngữ "doomsday machine" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu hạn chế trong các ngữ cảnh cụ thể như chính trị an ninh, khoa học viễn tưởng và thảo luận về hủy diệt. Trong văn hóa đại chúng, nó thường chỉ các thiết bị hoặc hệ thống có khả năng tạo ra sự hủy diệt toàn cầu, biểu thị cho mối lo ngại về chiến tranh hạt nhân và thiên tai, thường xuất hiện trong phim ảnh và tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp