Bản dịch của từ Dopy trong tiếng Việt
Dopy

Dopy (Adjective)
Ngu ngốc hay ngớ ngẩn; thiếu trí tuệ.
Some people make dopy comments during serious social discussions.
Một số người đưa ra những bình luận ngốc nghếch trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.
He does not always understand; his ideas are often dopy.
Anh ấy không phải lúc nào cũng hiểu; ý tưởng của anh ấy thường ngốc nghếch.
Are dopy jokes appropriate in a formal social setting?
Những câu đùa ngốc nghếch có phù hợp trong một bối cảnh xã hội trang trọng không?
Many dopy students struggled to participate in the social event last week.
Nhiều sinh viên uể oải đã gặp khó khăn khi tham gia sự kiện xã hội tuần trước.
The dopy atmosphere during the meeting did not encourage discussion among participants.
Không khí uể oải trong cuộc họp không khuyến khích thảo luận giữa các tham dự viên.
Why were the students so dopy at the social gathering yesterday?
Tại sao các sinh viên lại uể oải trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua?
After the long meeting, I felt dopy and unfocused.
Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy mệt mỏi và không tập trung.
She is not dopy; she is very alert during discussions.
Cô ấy không mệt mỏi; cô ấy rất tỉnh táo trong các cuộc thảo luận.
Why do you look so dopy at the social event?
Tại sao bạn trông mệt mỏi như vậy tại sự kiện xã hội?
Dopy (Idiom)
He acted dopy as a toad during the social event last week.
Anh ấy hành động rất ngốc nghếch trong sự kiện xã hội tuần trước.
She didn't want to seem dopy as a toad in discussions.
Cô ấy không muốn có vẻ ngốc nghếch trong các cuộc thảo luận.
Why did he behave dopy as a toad at the party?
Tại sao anh ấy lại cư xử ngốc nghếch tại bữa tiệc?
Họ từ
"Dopy" là tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái không tỉnh táo, khờ khạo hoặc thiếu sự thông minh trong hành động và lời nói. Từ này thường gợi lên hình ảnh của một người say sưa hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dopy" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dopey" (phiên bản khác) cũng có thể được sử dụng phổ biến hơn, thường liên quan đến nhân vật Dopey trong bộ phim hoạt hình "Bảy chú lùn".
Từ "dopy" bắt nguồn từ tiếng Anh, có thể liên quan đến tiếng Hà Lan "doppig", có nghĩa là ngu ngốc hoặc khờ khạo. Gốc từ này phản ánh một tình trạng thiếu hiểu biết hoặc sự ngớ ngẩn, liên quan đến khả năng tư duy và hành vi. Trong lịch sử, "dopy" đã được sử dụng để miêu tả những người có biểu hiện chậm chạp trong tư duy hoặc tương tác xã hội. Ngày nay, nghĩa của nó vẫn giữ tính chất châm biếm, ám chỉ người thiếu khôn ngoan hoặc nhạy bén.
Từ "dopy" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh khẩu ngữ và có tính cách mô tả không chính thức. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thường ngày để miêu tả sự ngu ngốc hoặc chậm hiểu của một người. Tuy nhiên, nó không được coi là từ vựng chuẩn trong trình độ học thuật hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp