Bản dịch của từ Dotcom trong tiếng Việt

Dotcom

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dotcom (Noun)

dˈɑtkˌɑm
dˈɑtkˌɑm
01

Một công ty có hoạt động kinh doanh dựa trên trang web hoặc chủ yếu qua internet.

A company whose business is based around a website or primarily via the internet.

Ví dụ

Amazon is a famous dotcom that changed online shopping forever.

Amazon là một công ty dotcom nổi tiếng đã thay đổi mua sắm trực tuyến.

Many dotcoms failed during the dot-com bubble burst in 2000.

Nhiều công ty dotcom đã thất bại trong sự sụp đổ của bong bóng dot-com năm 2000.

Is Facebook considered a successful dotcom in today's market?

Facebook có được coi là một công ty dotcom thành công trong thị trường hôm nay không?

Dotcom (Verb)

dˈɑtkˌɑm
dˈɑtkˌɑm
01

(chuyển tiếp) chuyển sang sử dụng hoặc dựa vào thương mại điện tử.

Transitive to convert to using or being based on ecommerce.

Ví dụ

Many small businesses dotcom their services to reach more customers online.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ chuyển sang thương mại điện tử để tiếp cận khách hàng.

They do not dotcom their products, missing out on online sales.

Họ không chuyển sang thương mại điện tử, bỏ lỡ doanh thu trực tuyến.

Will you dotcom your shop to attract younger customers?

Bạn có chuyển cửa hàng của mình sang thương mại điện tử để thu hút khách trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dotcom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dotcom

Không có idiom phù hợp