Bản dịch của từ Dotcom trong tiếng Việt
Dotcom

Dotcom (Noun)
Amazon is a famous dotcom that changed online shopping forever.
Amazon là một công ty dotcom nổi tiếng đã thay đổi mua sắm trực tuyến.
Many dotcoms failed during the dot-com bubble burst in 2000.
Nhiều công ty dotcom đã thất bại trong sự sụp đổ của bong bóng dot-com năm 2000.
Is Facebook considered a successful dotcom in today's market?
Facebook có được coi là một công ty dotcom thành công trong thị trường hôm nay không?
Dotcom (Verb)
(chuyển tiếp) chuyển sang sử dụng hoặc dựa vào thương mại điện tử.
Transitive to convert to using or being based on ecommerce.
Many small businesses dotcom their services to reach more customers online.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ chuyển sang thương mại điện tử để tiếp cận khách hàng.
They do not dotcom their products, missing out on online sales.
Họ không chuyển sang thương mại điện tử, bỏ lỡ doanh thu trực tuyến.
Will you dotcom your shop to attract younger customers?
Bạn có chuyển cửa hàng của mình sang thương mại điện tử để thu hút khách trẻ không?
"Dotcom" là thuật ngữ chỉ các công ty hoặc trang web hoạt động trên Internet, đặc biệt trong thời kỳ bùng nổ công nghệ số vào cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2000. Từ "dotcom" được hình thành từ phần mở rộng tên miền ".com", thường dùng cho các doanh nghiệp thương mại trực tuyến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dotcom" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "dotcom" xuất phát từ phần mở rộng tên miền ".com" trong hệ thống tên miền Internet, với "com" là viết tắt của "commercial" trong tiếng Latin "commercium". Từ này đã phát triển trong thập niên 1990, đại diện cho các công ty và trang web hoạt động thương mại trực tuyến. Sự nối kết giữa nguồn gốc thương mại và tên miền cho thấy sự chuyển mình quan trọng của nền kinh tế sang không gian ảo, tạo nên ảnh hưởng sâu rộng trong văn hóa và kinh tế hiện đại.
Từ "dotcom" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần Reading và Listening của kỳ thi IELTS, nhất là trong bối cảnh các bài đọc về công nghệ hoặc kinh tế. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế số và sự phát triển của Internet. Ngoài ra, "dotcom" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống thảo luận về các công ty hoạt động trên nền tảng trực tuyến, đặc biệt là những công ty đã nổi bật trong thời kỳ bùng nổ Internet cuối những năm 1990.