Bản dịch của từ Double bed trong tiếng Việt

Double bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double bed (Noun)

dˈʌbl bɛd
dˈʌbl bɛd
01

Giường rộng hơn giường đơn, thường dành cho hai người.

A bed that is wider than a single bed typically intended for two people.

Ví dụ

They bought a double bed for their new apartment in New York.

Họ đã mua một chiếc giường đôi cho căn hộ mới ở New York.

A double bed is not available in this small hotel room.

Một chiếc giường đôi không có sẵn trong phòng khách sạn nhỏ này.

Does this store sell double beds for couples?

Cửa hàng này có bán giường đôi cho các cặp đôi không?

02

Loại giường có hai tấm nệm đặt cạnh nhau.

A type of bed with two mattresses placed side by side.

Ví dụ

They bought a double bed for their new apartment in New York.

Họ đã mua một chiếc giường đôi cho căn hộ mới ở New York.

She does not like sleeping on a double bed alone.

Cô ấy không thích ngủ trên giường đôi một mình.

Is a double bed common in hotels in Chicago?

Giường đôi có phổ biến trong các khách sạn ở Chicago không?

03

Kích thước giường lớn hơn giường đôi nhưng nhỏ hơn giường cỡ queen.

A bed size that is larger than a twin but smaller than a queen.

Ví dụ

A double bed is perfect for couples in small apartments.

Giường đôi rất phù hợp cho các cặp đôi trong căn hộ nhỏ.

A double bed does not fit in my friend's studio apartment.

Giường đôi không vừa với căn hộ nhỏ của bạn tôi.

Is a double bed common in hotels in New York City?

Giường đôi có phổ biến trong các khách sạn ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double bed

Không có idiom phù hợp