Bản dịch của từ Double-crosser trong tiếng Việt
Double-crosser
Double-crosser (Noun)
Một người không trung thành hoặc đáng tin cậy; một kẻ phản bội.
A person who is not loyal or trustworthy a betrayer.
John is known as a double-crosser in our community.
John được biết đến như một kẻ phản bội trong cộng đồng của chúng tôi.
Many believe Sarah is not a double-crosser, but she is.
Nhiều người tin rằng Sarah không phải là kẻ phản bội, nhưng cô ấy là.
Is Mike considered a double-crosser among his friends?
Mike có được coi là kẻ phản bội trong số bạn bè của anh ấy không?
Double-crosser (Verb)
Lừa dối hoặc phản bội ai đó, đặc biệt là bằng cách giả vờ là bạn của họ.
To deceive or betray someone especially by pretending to be their friend.
He was a double-crosser in our group project last semester.
Anh ấy là người phản bội trong dự án nhóm của chúng tôi học kỳ trước.
She did not expect him to be a double-crosser at all.
Cô ấy không mong anh ấy lại là người phản bội chút nào.
Why did you trust a double-crosser like him in the first place?
Tại sao bạn lại tin tưởng một kẻ phản bội như anh ta ngay từ đầu?
Họ từ
Từ "double-crosser" trong tiếng Anh chỉ người phản bội hoặc không trung thực, thường liên quan đến việc lừa dối hoặc thay đổi lập trường để lợi ích cá nhân. Trong ngữ cảnh British English và American English, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa, từ này thường mang hình ảnh tiêu cực và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị hoặc kinh doanh.
Từ "double-crosser" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "double" nghĩa là gấp đôi và "cross" xuất phát từ chữ Latinh "crux", nghĩa là "thập tự". Từ "cross" đã được sử dụng để chỉ hành động lừa dối, phản bội một cách không trung thực. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, chỉ những người phản bội lòng tin hoặc hành động hai mặt trong các mối quan hệ cá nhân hoặc kinh doanh, phản ánh tính chất lừa dối trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "double-crosser" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc và nghe, đặc biệt trong các đoạn văn mô tả hành vi không trung thực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống xã hội, đặc biệt là trong các mối quan hệ cá nhân và trong văn chương, để chỉ người phản bội hoặc lừa dối. Việc hiểu nghĩa của từ này hỗ trợ việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến lòng tin và sự phản bội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp