Bản dịch của từ Double deal trong tiếng Việt
Double deal

Double deal (Idiom)
She got caught in a double deal with two different companies.
Cô ấy bị bắt trong một thỏa thuận kép với hai công ty khác nhau.
He denied being part of any double deal during the investigation.
Anh ta phủ nhận việc tham gia vào bất kỳ thỏa thuận kép nào trong quá trình điều tra.
Did they suspect a double deal when the profits suddenly doubled?
Họ có nghi ngờ về một thỏa thuận kép khi lợi nhuận đột ngột tăng gấp đôi không?
He got a double deal on the apartment rental.
Anh ấy có một thỏa thuận kép về việc thuê căn hộ.
She didn't want to miss out on the double deal.
Cô ấy không muốn bỏ lỡ thỏa thuận kép đó.
Did they offer a double deal on the concert tickets?
Họ có đề xuất một thỏa thuận kép về vé concert không?
"Double deal" là một thuật ngữ tiếng Anh mang nghĩa chỉ hành động lừa dối hoặc không trung thực trong giao dịch, thường liên quan đến việc hứa hẹn hai điều đối lập cho hai bên khác nhau. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "double deal" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu nhiều hơn so với người Mỹ, tạo nên sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Thuật ngữ "double deal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "double" (gấp đôi) và "deal" (thỏa thuận). Trong tiếng Latin, "duplex" là nguồn gốc của "double", mang nghĩa hai phần, trong khi "deal" xuất phát từ từ "distribuere" trong tiếng Latin, có nghĩa là phân phối. Lịch sử sử dụng "double deal" thường liên quan đến hành động lừa dối hoặc làm hai mặt trong giao dịch. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ việc một người lợi dụng hai bên trong một thỏa thuận, phản ánh tính chất không đáng tin cậy trong quan hệ giao dịch.
Cụm từ "double deal" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, cụm này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, tài chính hoặc các tình huống ngoại giao, nhằm ám chỉ hành động lừa dối hoặc không trung thực khi giao dịch hai bên. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức trong kinh doanh hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp