Bản dịch của từ Double deal trong tiếng Việt

Double deal

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double deal (Idiom)

01

Tình huống trong đó một người tham gia vào hai thỏa thuận hoặc giao dịch khác nhau, thường theo cách lừa dối.

A situation where a person is involved in two different agreements or deals often in a deceitful manner.

Ví dụ

She got caught in a double deal with two different companies.

Cô ấy bị bắt trong một thỏa thuận kép với hai công ty khác nhau.

He denied being part of any double deal during the investigation.

Anh ta phủ nhận việc tham gia vào bất kỳ thỏa thuận kép nào trong quá trình điều tra.

Did they suspect a double deal when the profits suddenly doubled?

Họ có nghi ngờ về một thỏa thuận kép khi lợi nhuận đột ngột tăng gấp đôi không?

02

Một thỏa thuận được thực hiện dựa trên các điều khoản có lợi hơn những điều khoản thường được đưa ra.

A deal that is made on terms that are more favorable than those normally offered.

Ví dụ

He got a double deal on the apartment rental.

Anh ấy có một thỏa thuận kép về việc thuê căn hộ.

She didn't want to miss out on the double deal.

Cô ấy không muốn bỏ lỡ thỏa thuận kép đó.

Did they offer a double deal on the concert tickets?

Họ có đề xuất một thỏa thuận kép về vé concert không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double deal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double deal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.