Bản dịch của từ Dovekie trong tiếng Việt
Dovekie

Dovekie (Noun)
The dovekie is a small seabird found in the Arctic regions.
Dovekie là một loài chim biển nhỏ sống ở vùng Bắc Cực.
Many people do not know about the dovekie's unique breeding habits.
Nhiều người không biết về thói quen sinh sản độc đáo của dovekie.
Is the dovekie endangered due to climate change effects?
Liệu dovekie có đang bị đe dọa do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu không?
Dovekie, hay còn gọi là Alle alle, là một loài chim biển thuộc họ Alcidae, thường xuất hiện ở vùng Bắc Cực và một số khu vực biển lạnh. Dovekie có kích thước nhỏ, thường dài khoảng 30 cm và có bộ lông màu đen và trắng đặc trưng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng các thuật ngữ liên quan khác để mô tả loài chim này trong ngữ cảnh văn hóa địa phương. Dovekie thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực sinh thái học và bảo tồn, đặc biệt liên quan đến biến đổi khí hậu.
Từ "dovekie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dove", nghĩa là chim bồ câu. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loài chim biển nhỏ thuộc họ Alcidae, chủ yếu sinh sống ở vùng Bắc Cực. Lịch sử của từ này liên quan đến sự liên tưởng giữa bồ câu và tính chất nhã nhặn, hiền hòa của loài chim này, đồng thời cũng phản ánh sự quan tâm đến môi trường sống đặc thù của các loài chim biển trong các nghiên cứu sinh thái hiện đại.
Từ "dovekie" (Uria aalge) là tên gọi của một loài chim biển nhỏ, thường xuất hiện trong các tài liệu về động vật học và sinh thái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu nằm trong lĩnh vực mô tả động vật hoặc môi trường tự nhiên. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như nghiên cứu sinh học biển hoặc bảo tồn động vật hoang dã. Các tình huống cụ thể khi sử dụng từ này có thể bao gồm các bài viết nghiên cứu, các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và báo cáo sinh thái.