Bản dịch của từ Dovekie trong tiếng Việt

Dovekie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dovekie (Noun)

dˈʌvki
dˈʌvki
01

Một loài auk (chim biển) nhỏ, mập mạp với bộ lông màu đen và phần dưới màu trắng, sinh sản ở bắc cực; một chút auk.

A small stubby shortbilled auk seabird with black plumage and white underparts breeding in the arctic a little auk.

Ví dụ

The dovekie is a small seabird found in the Arctic regions.

Dovekie là một loài chim biển nhỏ sống ở vùng Bắc Cực.

Many people do not know about the dovekie's unique breeding habits.

Nhiều người không biết về thói quen sinh sản độc đáo của dovekie.

Is the dovekie endangered due to climate change effects?

Liệu dovekie có đang bị đe dọa do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dovekie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dovekie

Không có idiom phù hợp