Bản dịch của từ Dox trong tiếng Việt
Dox

Dox (Verb)
Tìm kiếm và xuất bản thông tin riêng tư hoặc thông tin nhận dạng về (một cá nhân cụ thể) trên internet, thường có mục đích xấu.
Search for and publish private or identifying information about (a particular individual) on the internet, typically with malicious intent.
Online trolls often dox unsuspecting individuals for personal gain.
Những kẻ lừa đảo trực tuyến thường tấn công những cá nhân không nghi ngờ vì lợi ích cá nhân.
The consequences of doxing can be severe and lead to legal action.
Hậu quả của việc tấn công có thể nghiêm trọng và dẫn đến hành động pháp lý.
It is important to protect personal information to avoid being doxed.
Điều quan trọng là phải bảo vệ thông tin cá nhân để tránh bị tấn công.
"Dox" là một thuật ngữ chỉ hành động công khai thông tin cá nhân của một cá nhân mà không có sự đồng ý của họ, thường liên quan đến việc tiết lộ trên mạng. Từ này xuất phát từ "doxxing", có nguồn gốc từ từ "document" trong tiếng Anh, không phân biệt giữa Anh và Mỹ. Hành động này được coi là vi phạm quyền riêng tư và có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân, bao gồm quấy rối hoặc đe dọa.
Từ "dox" có nguồn gốc từ thuật ngữ "doxing", xuất phát từ chữ "documents" trong tiếng Anh, được tạo thành vào đầu thế kỷ 21 trong bối cảnh trực tuyến. Thuật ngữ này đề cập đến hành động công khai thông tin cá nhân của một cá nhân mà không có sự đồng ý. Sự phát triển của "dox" phản ánh sự gia tăng quan ngại về quyền riêng tư trong kỷ nguyên số, nơi mà thông tin cá nhân dễ dàng bị lạm dụng và phát tán.
Từ "dox" có nguồn gốc từ cộng đồng mạng và thường được sử dụng để chỉ hành động công khai thông tin cá nhân của ai đó mà không có sự đồng ý của họ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra, do tính chất cụ thể và không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong những tình huống liên quan đến bảo mật trực tuyến, xung đột mạng và quyền riêng tư, "dox" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về an toàn thông tin và bảo vệ danh tính trên mạng.