Bản dịch của từ Dox trong tiếng Việt

Dox

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dox (Verb)

dˈɑks
dˈɑks
01

Tìm kiếm và xuất bản thông tin riêng tư hoặc thông tin nhận dạng về (một cá nhân cụ thể) trên internet, thường có mục đích xấu.

Search for and publish private or identifying information about (a particular individual) on the internet, typically with malicious intent.

Ví dụ

Online trolls often dox unsuspecting individuals for personal gain.

Những kẻ lừa đảo trực tuyến thường tấn công những cá nhân không nghi ngờ vì lợi ích cá nhân.

The consequences of doxing can be severe and lead to legal action.

Hậu quả của việc tấn công có thể nghiêm trọng và dẫn đến hành động pháp lý.

It is important to protect personal information to avoid being doxed.

Điều quan trọng là phải bảo vệ thông tin cá nhân để tránh bị tấn công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dox

Không có idiom phù hợp