Bản dịch của từ Doxing trong tiếng Việt

Doxing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doxing (Verb)

dˈɑksɨŋ
dˈɑksɨŋ
01

Tìm kiếm và xuất bản thông tin riêng tư hoặc thông tin nhận dạng về (một cá nhân cụ thể) trên internet, thường với mục đích xấu.

Search for and publish private or identifying information about a particular individual on the internet typically with malicious intent.

Ví dụ

People should not dox others for personal gain or revenge.

Mọi người không nên dox người khác vì lợi ích cá nhân hoặc trả thù.

They did not dox anyone during the online debate last week.

Họ đã không dox bất kỳ ai trong cuộc tranh luận trực tuyến tuần trước.

Why do some people choose to dox their opponents online?

Tại sao một số người lại chọn dox đối thủ của họ trực tuyến?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doxing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doxing

Không có idiom phù hợp