Bản dịch của từ Doxing trong tiếng Việt
Doxing

Doxing (Verb)
Tìm kiếm và xuất bản thông tin riêng tư hoặc thông tin nhận dạng về (một cá nhân cụ thể) trên internet, thường với mục đích xấu.
Search for and publish private or identifying information about a particular individual on the internet typically with malicious intent.
People should not dox others for personal gain or revenge.
Mọi người không nên dox người khác vì lợi ích cá nhân hoặc trả thù.
They did not dox anyone during the online debate last week.
Họ đã không dox bất kỳ ai trong cuộc tranh luận trực tuyến tuần trước.
Why do some people choose to dox their opponents online?
Tại sao một số người lại chọn dox đối thủ của họ trực tuyến?
Doxing (tiếng Việt: doxing) là thuật ngữ chỉ hành vi công khai thông tin cá nhân của một cá nhân mà không có sự đồng ý của họ, thường với mục đích xấu hoặc để gây hại. Xuất phát từ từ "documents" (tài liệu), doxing thường xảy ra trên mạng và liên quan đến việc thu thập thông tin từ các nguồn công khai. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tương tự như vậy, doxing được coi là hành vi vi phạm quyền riêng tư và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Từ "doxing" xuất phát từ thuật ngữ "documents" trong tiếng Anh, với nguồn gốc từ một dạng viết tắt "dox" nhằm chỉ việc công bố thông tin cá nhân của ai đó mà không có sự đồng ý. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1990 trong cộng đồng mạng, đặc biệt trong các diễn đàn trực tuyến. Ý nghĩa hiện tại của "doxing" liên quan đến hành vi lén lút thu thập và phát tán thông tin cá nhân, nhấn mạnh mối quan ngại về quyền riêng tư trong kỷ nguyên số.
Từ "doxing" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, do thuật ngữ này liên quan đến hành vi xâm phạm quyền riêng tư cá nhân trong môi trường trực tuyến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về an ninh mạng, quyền riêng tư, và pháp lý, liên quan đến việc công khai thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý của chủ thể, đặc biệt trong các diễn đàn trực tuyến và mối quan hệ xã hội số.