Bản dịch của từ Drama queen trong tiếng Việt

Drama queen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drama queen (Noun)

dɹˈɑmə kwˈin
dɹˈɑmə kwˈin
01

Một người kịch tính hóa cảm xúc và phản ứng của mình; thường được dùng để mô tả ai đó phản ứng thái quá trước các tình huống.

A person who dramatizes their emotions and reactions often used to describe someone who overreacts to situations.

Ví dụ

Jessica is such a drama queen during social gatherings.

Jessica là một người thích diễn xuất trong các buổi gặp mặt xã hội.

Mark is not a drama queen; he stays calm in discussions.

Mark không phải là người thích diễn xuất; anh ấy bình tĩnh trong các cuộc thảo luận.

Is Sarah really a drama queen among her friends?

Sarah có thật sự là người thích diễn xuất trong số bạn bè không?

02

Một người dễ bộc lộ cảm xúc quá mức.

A person who is prone to excessive emotional displays.

Ví dụ

Jessica often acts like a drama queen during our group discussions.

Jessica thường hành động như một người thích gây chú ý trong các cuộc thảo luận nhóm.

Tom is not a drama queen; he stays calm in social situations.

Tom không phải là người thích gây chú ý; anh ấy giữ bình tĩnh trong các tình huống xã hội.

Is Sarah really a drama queen at every party she attends?

Sarah có thật sự là người thích gây chú ý ở mọi bữa tiệc không?

03

Một người tìm kiếm sự chú ý thông qua hành vi khoa trương.

Someone who seeks attention through melodramatic behavior.

Ví dụ

Jessica often acts like a drama queen at social gatherings.

Jessica thường cư xử như một người thích gây chú ý trong các buổi tiệc.

Mark is not a drama queen; he prefers staying calm.

Mark không phải là người thích gây chú ý; anh ấy thích bình tĩnh.

Is Sarah really a drama queen during our group discussions?

Sarah có thật sự là người thích gây chú ý trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drama queen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drama queen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.