Bản dịch của từ Drama queen trong tiếng Việt
Drama queen

Drama queen (Noun)
Jessica is such a drama queen during social gatherings.
Jessica là một người thích diễn xuất trong các buổi gặp mặt xã hội.
Mark is not a drama queen; he stays calm in discussions.
Mark không phải là người thích diễn xuất; anh ấy bình tĩnh trong các cuộc thảo luận.
Is Sarah really a drama queen among her friends?
Sarah có thật sự là người thích diễn xuất trong số bạn bè không?
Jessica often acts like a drama queen during our group discussions.
Jessica thường hành động như một người thích gây chú ý trong các cuộc thảo luận nhóm.
Tom is not a drama queen; he stays calm in social situations.
Tom không phải là người thích gây chú ý; anh ấy giữ bình tĩnh trong các tình huống xã hội.
Is Sarah really a drama queen at every party she attends?
Sarah có thật sự là người thích gây chú ý ở mọi bữa tiệc không?
Một người tìm kiếm sự chú ý thông qua hành vi khoa trương.
Someone who seeks attention through melodramatic behavior.
Jessica often acts like a drama queen at social gatherings.
Jessica thường cư xử như một người thích gây chú ý trong các buổi tiệc.
Mark is not a drama queen; he prefers staying calm.
Mark không phải là người thích gây chú ý; anh ấy thích bình tĩnh.
Is Sarah really a drama queen during our group discussions?
Sarah có thật sự là người thích gây chú ý trong các cuộc thảo luận nhóm không?
"Drama queen" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ những người có xu hướng phóng đại cảm xúc, thường thể hiện sự kịch tính hoặc phản ứng thái quá trong các tình huống bình thường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để chỉ trích hoặc mô tả những người hay làm ầm ĩ, ủ rũ. Từ này không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể phát sinh những sắc thái khác nhau trong cách diễn đạt và phản ứng xã hội trong từng văn hóa.
Thuật ngữ "drama queen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào khoảng giữa thế kỷ 20. Từ "drama" bắt nguồn từ tiếng Latin "drama", có nghĩa là "hành động" hoặc "kịch", trong khi "queen" được xuất phát từ tiếng Old English "cwen", mang ý nghĩa là "nữ hoàng". Thuật ngữ này ám chỉ người phụ nữ thường xuyên phóng đại cảm xúc, thể hiện thái độ kịch tính trong tình huống bình thường, phản ánh sự thao túng và chú ý trong giao tiếp xã hội.
Thuật ngữ "drama queen" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về tính cách con người hoặc các tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có xu hướng phex khoan chi tiết và thổi phồng cảm xúc, đặc biệt trong các tình huống mâu thuẫn hoặc căng thẳng. Cách sử dụng này cho thấy sự phê phán đối với những hành vi quá mức của một số người.