Bản dịch của từ Draw a line trong tiếng Việt
Draw a line

Draw a line (Idiom)
Để phân biệt hoặc tách biệt hai ý tưởng hoặc khái niệm.
To differentiate or separate two ideas or concepts.
Drawing a line between personal and professional life is important.
Việc vẽ một đường giữa cuộc sống cá nhân và công việc là quan trọng.
She never draws a line between her work and friendships.
Cô ấy không bao giờ vẽ một đường giữa công việc và tình bạn.
Should we draw a line when discussing sensitive topics in public?
Chúng ta có nên vẽ một đường khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm ở công cộng không?
Để đặt ra giới hạn cho hành vi có thể chấp nhận được.
To set a limit on acceptable behavior.
Drawing a line is important when discussing sensitive topics.
Vẽ một đường là quan trọng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
She refuses to draw a line on discussing politics with coworkers.
Cô ấy từ chối vẽ một đường khi thảo luận về chính trị với đồng nghiệp.
Should we draw a line on sharing personal information in interviews?
Chúng ta có nên vẽ một đường khi chia sẻ thông tin cá nhân trong phỏng vấn không?
It's important to draw a line between work and personal life.
Quan trọng để vẽ một đường giới hạn giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
She refuses to draw a line between friends and colleagues.
Cô ấy từ chối vẽ một đường giới hạn giữa bạn bè và đồng nghiệp.
Should we draw a line between social media and real interactions?
Chúng ta có nên vẽ một đường giới hạn giữa mạng xã hội và tương tác thực sự không?
Cụm từ "draw a line" thường được hiểu là "vẽ một đường" trong ngữ cảnh nghệ thuật, hoặc trong ngữ cảnh biểu tượng có nghĩa là xác lập một giới hạn hoặc ranh giới cho hành động nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong văn nói, người Anh thường nói "draw a line" với trọng âm nhấn mạnh vào "draw", trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh ở "line". Cách sử dụng chủ yếu vẫn tương đồng ở cả hai nền văn hóa.
Từ "draw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dragan", có nghĩa là kéo hoặc dẫn dắt. Nguyên gốc từ tiếng Latin "tractare", mang hàm ý về việc di chuyển hoặc điều khiển một vật. Trong lịch sử, từ này đã chuyển thành nghĩa "vẽ" khi con người bắt đầu sử dụng các công cụ để tạo hình ảnh trên bề mặt. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến hành động kéo bút hoặc công cụ nghệ thuật để tạo ra hình ảnh, thể hiện một quá trình sáng tạo.
Cụm từ "draw a line" có tần suất xuất hiện không đồng nhất trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc và Viết). Trong phần Nghe, cụm này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc quy tắc, trong khi trong phần Nói, nó thường được sử dụng để thể hiện giới hạn hoặc ranh giới trong các cuộc thảo luận. Trong phần Đọc, cụm từ này thường có mặt trong văn bản mô tả quy trình hoặc hướng dẫn. Cuối cùng, trong phần Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích hoặc giải thích, thể hiện sự phân chia khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
