Bản dịch của từ Draw first blood trong tiếng Việt

Draw first blood

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draw first blood (Verb)

dɹˈɔ fɝˈst blˈʌd
dɹˈɔ fɝˈst blˈʌd
01

Để là người đầu tiên gây hại cho ai đó

To be the first to inflict harm on someone

Ví dụ

In the debate, Sarah drew first blood with her strong arguments.

Trong cuộc tranh luận, Sarah đã gây tổn thương đầu tiên với lập luận mạnh mẽ.

John did not draw first blood in the argument about social issues.

John đã không gây tổn thương đầu tiên trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.

Who drew first blood in the discussion on community problems?

Ai đã gây tổn thương đầu tiên trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng?

02

Bắt đầu một cuộc đấu tranh hoặc xung đột

To start a fight or a conflict

Ví dụ

The protestors drew first blood during the rally last Saturday.

Những người biểu tình đã khởi đầu xung đột trong cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.

The activists did not draw first blood in the peaceful demonstration.

Các nhà hoạt động đã không khởi đầu xung đột trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the debate draw first blood among the opposing groups?

Cuộc tranh luận có khởi đầu xung đột giữa các nhóm đối lập không?

03

Giành lợi thế sớm trong một cuộc thi

To win an early advantage in a competition

Ví dụ

The team managed to draw first blood in the charity match yesterday.

Đội bóng đã giành lợi thế đầu tiên trong trận đấu từ thiện hôm qua.

They did not draw first blood in the social debate last week.

Họ đã không giành lợi thế đầu tiên trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

Did the volunteers draw first blood in the community project competition?

Các tình nguyện viên có giành lợi thế đầu tiên trong cuộc thi dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draw first blood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draw first blood

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.