Bản dịch của từ Draw first blood trong tiếng Việt
Draw first blood

Draw first blood (Verb)
In the debate, Sarah drew first blood with her strong arguments.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã gây tổn thương đầu tiên với lập luận mạnh mẽ.
John did not draw first blood in the argument about social issues.
John đã không gây tổn thương đầu tiên trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
Who drew first blood in the discussion on community problems?
Ai đã gây tổn thương đầu tiên trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng?
The protestors drew first blood during the rally last Saturday.
Những người biểu tình đã khởi đầu xung đột trong cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.
The activists did not draw first blood in the peaceful demonstration.
Các nhà hoạt động đã không khởi đầu xung đột trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the debate draw first blood among the opposing groups?
Cuộc tranh luận có khởi đầu xung đột giữa các nhóm đối lập không?
Giành lợi thế sớm trong một cuộc thi
To win an early advantage in a competition
The team managed to draw first blood in the charity match yesterday.
Đội bóng đã giành lợi thế đầu tiên trong trận đấu từ thiện hôm qua.
They did not draw first blood in the social debate last week.
Họ đã không giành lợi thế đầu tiên trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Did the volunteers draw first blood in the community project competition?
Các tình nguyện viên có giành lợi thế đầu tiên trong cuộc thi dự án cộng đồng không?
Cụm từ "draw first blood" có nghĩa là gây ra tổn thương hoặc thiệt hại đầu tiên trong một cuộc xung đột hay cuộc chiến. Cụm này thường được sử dụng để chỉ hành động tấn công trước để xác lập thế chủ động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao để chỉ những hành động đầu tiên mang tính quyết định.