Bản dịch của từ Drawbridge trong tiếng Việt
Drawbridge

Drawbridge (Noun)
Một cây cầu, đặc biệt là cây cầu bắc qua hào của lâu đài, có bản lề ở một đầu để có thể nâng lên nhằm ngăn người qua lại hoặc cho phép tàu bè đi qua bên dưới.
A bridge especially one over a castles moat which is hinged at one end so that it may be raised to prevent people crossing or to allow vessels to pass under it.
The drawbridge in the park opens for boats every Saturday at noon.
Cầu kéo trong công viên mở cho thuyền vào mỗi thứ Bảy lúc trưa.
The drawbridge does not raise for pedestrians in the evening.
Cầu kéo không nâng cho người đi bộ vào buổi tối.
Does the drawbridge operate during the winter months for events?
Cầu kéo có hoạt động trong mùa đông cho các sự kiện không?
Họ từ
"Cầu kéo" (drawbridge) là một loại cầu có khả năng nâng lên hoặc hạ xuống để cho phép tàu thuyền đi qua. Cầu kéo thường được sử dụng ở những vùng có giao thông đường thủy dày đặc, giúp cân bằng giữa giao thông trên bộ và dưới nước. Trong tiếng Anh, "drawbridge" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "drawbridge" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "dragan brycg", với "dragan" có nghĩa là kéo hoặc nâng, và "brycg" có nghĩa là cầu. Từ nguyên này phản ánh chức năng của cầu: cầu có thể được kéo lên để cho phép tàu thuyền đi qua dưới cầu. Kể từ thế kỷ XIV, "drawbridge" chỉ về cấu trúc cầu có khả năng di chuyển, liên quan mật thiết đến việc kiểm soát lối vào của pháo đài hoặc thành phố, đồng thời vẫn duy trì ý nghĩa giữ an ninh trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "drawbridge" (cầu kéo) thường xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật và kiến trúc, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu gặp trong các bài đọc chuyên ngành. Trong tiếng Anh nói chung, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thiết kế giao thông, kỹ thuật xây dựng hoặc trong văn chương. Hơn nữa, "drawbridge" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, khi đề cập đến các công trình phòng thủ cổ xưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp