Bản dịch của từ Dreaded trong tiếng Việt

Dreaded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreaded (Adjective)

dɹˈɛdɪd
dɹˈɛdɪd
01

Gây ra sự sợ hãi, sợ hãi hoặc khủng bố.

Causing fear dread or terror.

Ví dụ

The dreaded social stigma affects many people seeking mental health support.

Kỳ thị xã hội đáng sợ ảnh hưởng đến nhiều người tìm kiếm hỗ trợ tâm thần.

Many do not feel the dreaded pressure of social expectations.

Nhiều người không cảm thấy áp lực đáng sợ từ kỳ vọng xã hội.

Is the dreaded fear of social rejection holding you back?

Liệu nỗi sợ hãi đáng sợ về việc bị xã hội từ chối có cản trở bạn không?

02

Có hoặc đeo tóc dreadlocks.

Having or wearing dreadlocks.

Ví dụ

Many people admired her dreaded hairstyle at the social event.

Nhiều người ngưỡng mộ kiểu tóc dread của cô tại sự kiện xã hội.

He did not like the dreaded look for his job interview.

Anh ấy không thích kiểu tóc dread cho buổi phỏng vấn xin việc.

Do you think dreaded hairstyles are acceptable in professional settings?

Bạn có nghĩ rằng kiểu tóc dread là chấp nhận được trong môi trường chuyên nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dreaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreaded

Không có idiom phù hợp