Bản dịch của từ Dreaded trong tiếng Việt
Dreaded

Dreaded (Adjective)
The dreaded social stigma affects many people seeking mental health support.
Kỳ thị xã hội đáng sợ ảnh hưởng đến nhiều người tìm kiếm hỗ trợ tâm thần.
Many do not feel the dreaded pressure of social expectations.
Nhiều người không cảm thấy áp lực đáng sợ từ kỳ vọng xã hội.
Is the dreaded fear of social rejection holding you back?
Liệu nỗi sợ hãi đáng sợ về việc bị xã hội từ chối có cản trở bạn không?
Có hoặc đeo tóc dreadlocks.
Having or wearing dreadlocks.
Many people admired her dreaded hairstyle at the social event.
Nhiều người ngưỡng mộ kiểu tóc dread của cô tại sự kiện xã hội.
He did not like the dreaded look for his job interview.
Anh ấy không thích kiểu tóc dread cho buổi phỏng vấn xin việc.
Do you think dreaded hairstyles are acceptable in professional settings?
Bạn có nghĩ rằng kiểu tóc dread là chấp nhận được trong môi trường chuyên nghiệp không?
Họ từ
Từ "dreaded" là tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó gây ra nỗi sợ hãi, lo lắng hay sự kinh tởm mãnh liệt. Trong tiếng Anh British và American, từ này có hình thức viết giống nhau và nghĩa cũng không khác biệt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường phát âm một cách nhanh chóng hơn, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc tiêu cực liên quan đến những tình huống, sự kiện hoặc cá nhân mà người nói ngại ngùng hay lo lắng.
Từ "dreaded" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "dredan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "drōdan", mang nghĩa là "sợ hãi" hay "tránh né". Cấu trúc của từ này thể hiện cảm giác lo âu mạnh mẽ về một điều gì đó có thể xảy ra. Hiện nay, "dreaded" thường được sử dụng để mô tả những điều hoặc tình huống gây ra sự sợ hãi hoặc lo lắng, phản ánh sự liên hệ chặt chẽ giữa gốc từ và nghĩa đương đại.
Từ "dreaded" thường xuất hiện trong các bài luận, bài đọc và hội thoại trong bối cảnh học thuật IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao, chủ yếu ở các ngữ cảnh thể hiện sự sợ hãi hoặc lo ngại về điều gì đó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc sự kiện mà người nói cảm thấy bất an hoặc không mong chờ, như "cuộc thi mà tôi đã sợ hãi". Ngoài ra, "dreaded" cũng thường được sử dụng trong văn học để tạo dấu ấn mạnh mẽ về tâm lý nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp