Bản dịch của từ Dreamer trong tiếng Việt
Dreamer

Dreamer (Noun)
Bất kỳ loài cá câu nào thuộc họ oneirodidae.
Any anglerfish of the family oneirodidae.
The dreamer fish swims deep in the ocean near California.
Cá mơ ngủ bơi sâu dưới đại dương gần California.
Many people do not know about the dreamer fish species.
Nhiều người không biết về loài cá mơ ngủ.
Is the dreamer fish found in other oceans as well?
Cá mơ ngủ có được tìm thấy ở các đại dương khác không?
Một người mơ ước.
One who dreams.
Maria is a dreamer who wants to change the world.
Maria là một người mơ mộng muốn thay đổi thế giới.
John is not a dreamer; he prefers practical solutions.
John không phải là một người mơ mộng; anh ấy thích giải pháp thực tế.
Is Sarah a dreamer or a realist in her approach?
Sarah là một người mơ mộng hay là một người thực tế trong cách tiếp cận?
Many dreamers believe society can change overnight without effort.
Nhiều người mơ mộng tin rằng xã hội có thể thay đổi ngay lập tức mà không cần nỗ lực.
Most dreamers do not see the harsh realities of life.
Hầu hết những người mơ mộng không thấy được những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.
Are dreamers often criticized for their unrealistic views on society?
Có phải những người mơ mộng thường bị chỉ trích vì quan điểm không thực tế của họ về xã hội không?
Họ từ
"Dreamer" là một danh từ chỉ những người có xu hướng mơ mộng, thường thể hiện tính sáng tạo và hoài bão lớn. Từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, âm "r" trong "dreamer" được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi âm "r" thường trở nên nhẹ nhàng hơn và có thể không được phát âm trong một số vùng. "Dreamer" không chỉ mô tả người hay mơ mộng mà còn có thể ám chỉ những người theo đuổi ước mơ, thường gặp trong văn chương và nghệ thuật.
Từ "dreamer" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "drēamian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dreuman", nghĩa là "để mơ". Từ gốc này liên quan đến khái niệm về giấc mơ và tưởng tượng, thể hiện sự sáng tạo và khám phá. Qua thời gian, "dreamer" không chỉ dùng để chỉ những người có giấc mơ khi ngủ, mà còn ám chỉ những cá nhân dám nghĩ khác biệt và theo đuổi ước mơ, thể hiện tính cách và tầm nhìn sáng tạo.
Từ "dreamer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi khuyến khích cảm xúc và tư duy sáng tạo. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như ước mơ, khát vọng cá nhân hoặc sự nghiệp. Ngoài ra, "dreamer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để chỉ những người theo đuổi lý tưởng, thể hiện sự lạc quan trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp