Bản dịch của từ Dreamer trong tiếng Việt

Dreamer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreamer (Noun)

dɹˈimɚ
dɹˈiməɹ
01

Bất kỳ loài cá câu nào thuộc họ oneirodidae.

Any anglerfish of the family oneirodidae.

Ví dụ

The dreamer fish swims deep in the ocean near California.

Cá mơ ngủ bơi sâu dưới đại dương gần California.

Many people do not know about the dreamer fish species.

Nhiều người không biết về loài cá mơ ngủ.

Is the dreamer fish found in other oceans as well?

Cá mơ ngủ có được tìm thấy ở các đại dương khác không?

02

Một người mơ ước.

One who dreams.

Ví dụ

Maria is a dreamer who wants to change the world.

Maria là một người mơ mộng muốn thay đổi thế giới.

John is not a dreamer; he prefers practical solutions.

John không phải là một người mơ mộng; anh ấy thích giải pháp thực tế.

Is Sarah a dreamer or a realist in her approach?

Sarah là một người mơ mộng hay là một người thực tế trong cách tiếp cận?

03

Một người có niềm tin xa rời thực tế.

Someone whose beliefs are far from realistic.

Ví dụ

Many dreamers believe society can change overnight without effort.

Nhiều người mơ mộng tin rằng xã hội có thể thay đổi ngay lập tức mà không cần nỗ lực.

Most dreamers do not see the harsh realities of life.

Hầu hết những người mơ mộng không thấy được những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.

Are dreamers often criticized for their unrealistic views on society?

Có phải những người mơ mộng thường bị chỉ trích vì quan điểm không thực tế của họ về xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dreamer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreamer

Không có idiom phù hợp