Bản dịch của từ Dressed up trong tiếng Việt

Dressed up

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dressed up (Verb)

dɹˈɛst ˈʌp
dɹˈɛst ˈʌp
01

Mặc quần áo đặc biệt để thay đổi diện mạo của bạn hoặc để giúp người khác nhận ra bạn dễ dàng hơn.

To put on special clothes in order to change your appearance or in order to make it easier for others to recognise you.

Ví dụ

She dressed up for the job interview.

Cô ấy ăn mặc đẹp cho buổi phỏng vấn.

He didn't like dressing up for formal events.

Anh ấy không thích ăn mặc đẹp cho các sự kiện chính thức.

Did they dress up for the wedding ceremony?

Họ có ăn mặc đẹp cho lễ cưới không?

Dressed up (Adjective)

dɹˈɛst ˈʌp
dɹˈɛst ˈʌp
01

Mặc quần áo trang trọng.

Wearing formal clothes.

Ví dụ

She always feels confident when dressed up for important events.

Cô ấy luôn cảm thấy tự tin khi mặc đẹp cho các sự kiện quan trọng.

He was embarrassed when not dressed up properly for the party.

Anh ấy đã ngượng khi không mặc đẹp cho bữa tiệc.

Are you planning to get dressed up for the graduation ceremony?

Bạn có dự định mặc đẹp cho lễ tốt nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dressed up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dressed up

Không có idiom phù hợp