Bản dịch của từ Dribbler trong tiếng Việt
Dribbler
Dribbler (Noun)
The skilled dribbler amazed everyone at the local basketball tournament.
Người dribbler tài năng đã làm mọi người ngạc nhiên tại giải bóng rổ địa phương.
My friend is not a good dribbler during our soccer matches.
Bạn tôi không phải là một người dribbler giỏi trong các trận đấu bóng đá của chúng tôi.
Is he the best dribbler in our basketball team this year?
Anh ấy có phải là người dribbler giỏi nhất trong đội bóng rổ của chúng ta năm nay không?
Dribbler (Noun Countable)
The dribbler of water from the faucet was very annoying yesterday.
Dòng nước nhỏ từ vòi rất khó chịu hôm qua.
There is no dribbler leaking in my neighbor's garden today.
Hôm nay không có dòng nước nhỏ nào rỉ ra ở vườn hàng xóm.
Is the dribbler from the park fountain fixed yet?
Dòng nước nhỏ từ đài phun nước công viên đã được sửa chưa?
Dribbler (Verb)
The water dribbler created a beautiful pattern on the pavement.
Máy nhỏ giọt nước đã tạo ra một hình mẫu đẹp trên vỉa hè.
The faucet does not dribble water when it is turned off.
Vòi nước không nhỏ giọt khi đã được tắt.
Does the ice cream dribble when it melts in the sun?
Kem có nhỏ giọt khi tan chảy dưới ánh nắng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dribbler cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Dribbler" là một danh từ được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng rổ, để chỉ một cầu thủ có khả năng lừa bóng vượt trội. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "dribbler" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và phong cách thể thao phổ biến. Từ này không có biến thể giao tiếp khác biệt về âm thanh, nhưng có thể được hiểu theo những sắc thái hành động khác nhau tùy thuộc vào môn thể thao.
Từ "dribbler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dribble", xuất phát từ tiếng Latin "dripplare", nghĩa là "rỉ nước". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động nhỏ giọt hoặc chảy, nhưng theo thời gian, nó đã được chuyển nghĩa trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng rổ, để chỉ người vận động viên dẫn bóng một cách tinh tế và khéo léo. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất linh hoạt và kỹ năng trong việc điều khiển bóng, gắn liền với ngữ cảnh hiện đại.
Từ "dribbler" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó chủ yếu liên quan đến thể thao, đặc biệt là bóng đá. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng để chỉ một cầu thủ có khả năng vượt qua đối thủ bằng các động tác điều khiển bóng khéo léo. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về chiến thuật bóng đá hoặc đánh giá kỹ năng của cầu thủ trong các sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp