Bản dịch của từ Dribbler trong tiếng Việt

Dribbler

Noun [U/C] Noun [C] Verb

Dribbler (Noun)

01

Một người hoặc vật chảy nước dãi.

A person or thing that dribbles.

Ví dụ

The skilled dribbler amazed everyone at the local basketball tournament.

Người dribbler tài năng đã làm mọi người ngạc nhiên tại giải bóng rổ địa phương.

My friend is not a good dribbler during our soccer matches.

Bạn tôi không phải là một người dribbler giỏi trong các trận đấu bóng đá của chúng tôi.

Is he the best dribbler in our basketball team this year?

Anh ấy có phải là người dribbler giỏi nhất trong đội bóng rổ của chúng ta năm nay không?

Dribbler (Noun Countable)

01

Một dòng nhỏ hoặc dòng chất lỏng.

A small stream or trickle of liquid.

Ví dụ

The dribbler of water from the faucet was very annoying yesterday.

Dòng nước nhỏ từ vòi rất khó chịu hôm qua.

There is no dribbler leaking in my neighbor's garden today.

Hôm nay không có dòng nước nhỏ nào rỉ ra ở vườn hàng xóm.

Is the dribbler from the park fountain fixed yet?

Dòng nước nhỏ từ đài phun nước công viên đã được sửa chưa?

Dribbler (Verb)

01

(của chất lỏng) chảy hoặc rơi thành từng giọt nhỏ hoặc chuyển động thành dòng mỏng.

Of a liquid to flow or fall in small drops or to move in a thin stream.

Ví dụ

The water dribbler created a beautiful pattern on the pavement.

Máy nhỏ giọt nước đã tạo ra một hình mẫu đẹp trên vỉa hè.

The faucet does not dribble water when it is turned off.

Vòi nước không nhỏ giọt khi đã được tắt.

Does the ice cream dribble when it melts in the sun?

Kem có nhỏ giọt khi tan chảy dưới ánh nắng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dribbler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dribbler

Không có idiom phù hợp