Bản dịch của từ Drip campaign trong tiếng Việt
Drip campaign
Noun [U/C]

Drip campaign(Noun)
dɹˈɪp kæmpˈeɪn
dɹˈɪp kæmpˈeɪn
Ví dụ
02
Một quy trình được thiết kế để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua sự gắn kết dần dần.
A process designed to build relationships with potential customers through gradual engagement.
Ví dụ
03
Một phương pháp truyền đạt thông điệp tiếp thị vào những khoảng thời gian được lập lịch để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.
A method of communicating marketing messages at scheduled intervals to nurture leads.
Ví dụ
