Bản dịch của từ Drip campaign trong tiếng Việt
Drip campaign
Noun [U/C]

Drip campaign (Noun)
dɹˈɪp kæmpˈeɪn
dɹˈɪp kæmpˈeɪn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy trình được thiết kế để xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua sự gắn kết dần dần.
A process designed to build relationships with potential customers through gradual engagement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp truyền đạt thông điệp tiếp thị vào những khoảng thời gian được lập lịch để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.
A method of communicating marketing messages at scheduled intervals to nurture leads.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drip campaign
Không có idiom phù hợp