Bản dịch của từ Driveway trong tiếng Việt

Driveway

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Driveway (Noun)

01

Con đường riêng ngắn dẫn từ đường công cộng tới nhà hoặc gara.

A short private road that leads from a public road to a house or garage.

Ví dụ

The driveway to Lisa's house is lined with colorful flowers.

Con đường lái xe vào nhà của Lisa được trải đầy hoa màu sắc.

There is no driveway in front of the apartment building.

Không có con đường lái xe nào phía trước tòa nhà chung cư.

Is the driveway wide enough for two cars to park?

Con đường lái xe có đủ rộng để đậu hai xe không?

The driveway to John's house is long and winding.

Con đường vào nhà của John dài và uốn lượn.

There is no driveway in front of the apartment building.

Không có con đường vào trước tòa nhà chung cư.

Dạng danh từ của Driveway (Noun)

SingularPlural

Driveway

Driveways

Kết hợp từ của Driveway (Noun)

CollocationVí dụ

Dirt driveway

Đường đất

The house had a dirt driveway leading to the front entrance.

Ngôi nhà có một con đường đất dẫn đến lối vào phía trước.

Circular driveway

Đường lái xe tròn

The mansion's circular driveway impressed the guests at the party.

Đường tròn của biệt thự gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

Long driveway

Đường láng

The long driveway led to a grand mansion.

Con đường dài dẫn đến một biệt thự lớn.

Winding driveway

Đường cong

The winding driveway led to the cozy house in the woods.

Con đường quanh co dẫn đến ngôi nhà ấm cúng trong rừng.

Steep driveway

Dốc dựng

The steep driveway caused accidents in our neighborhood.

Con đường dốc gây ra tai nạn trong khu phố của chúng tôi.

Driveway (Idiom)

01

Sự sụt giảm mạnh về giá trị của tiền điện tử.

A steep decline in the value of a cryptocurrency.

Ví dụ

The sudden drop in Bitcoin's value left investors on the driveway.

Sự sụt giảm đột ngột trong giá trị của Bitcoin đã để lại nhà đầu tư trên lối vào nhà.

Many people fear the driveway of their favorite cryptocurrencies.

Nhiều người sợ hãi lối vào nhà của các loại tiền điện tử yêu thích của họ.

Did the driveway of Ethereum affect your investment decision negatively?

Sự sụt giảm giá của Ethereum có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định đầu tư của bạn không?

Her investment in Bitcoin led to a financial driveway.

Đầu tư của cô ấy vào Bitcoin dẫn đến một con đường tài chính.

He regretted not selling his Ethereum before the driveway occurred.

Anh ây hối không bán Ethereum của mình trước khi con đường tài chính xảy ra.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Driveway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Driveway

Không có idiom phù hợp