Bản dịch của từ Driveway trong tiếng Việt
Driveway
Driveway (Noun)
The driveway to Lisa's house is lined with colorful flowers.
Con đường lái xe vào nhà của Lisa được trải đầy hoa màu sắc.
There is no driveway in front of the apartment building.
Không có con đường lái xe nào phía trước tòa nhà chung cư.
Is the driveway wide enough for two cars to park?
Con đường lái xe có đủ rộng để đậu hai xe không?
The driveway to John's house is long and winding.
Con đường vào nhà của John dài và uốn lượn.
There is no driveway in front of the apartment building.
Không có con đường vào trước tòa nhà chung cư.
Dạng danh từ của Driveway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Driveway | Driveways |
Kết hợp từ của Driveway (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dirt driveway Đường đất | The house had a dirt driveway leading to the front entrance. Ngôi nhà có một con đường đất dẫn đến lối vào phía trước. |
Circular driveway Đường lái xe tròn | The mansion's circular driveway impressed the guests at the party. Đường tròn của biệt thự gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc. |
Long driveway Đường láng | The long driveway led to a grand mansion. Con đường dài dẫn đến một biệt thự lớn. |
Winding driveway Đường cong | The winding driveway led to the cozy house in the woods. Con đường quanh co dẫn đến ngôi nhà ấm cúng trong rừng. |
Steep driveway Dốc dựng | The steep driveway caused accidents in our neighborhood. Con đường dốc gây ra tai nạn trong khu phố của chúng tôi. |
Driveway (Idiom)
Sự sụt giảm mạnh về giá trị của tiền điện tử.
A steep decline in the value of a cryptocurrency.
The sudden drop in Bitcoin's value left investors on the driveway.
Sự sụt giảm đột ngột trong giá trị của Bitcoin đã để lại nhà đầu tư trên lối vào nhà.
Many people fear the driveway of their favorite cryptocurrencies.
Nhiều người sợ hãi lối vào nhà của các loại tiền điện tử yêu thích của họ.
Did the driveway of Ethereum affect your investment decision negatively?
Sự sụt giảm giá của Ethereum có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định đầu tư của bạn không?
Her investment in Bitcoin led to a financial driveway.
Đầu tư của cô ấy vào Bitcoin dẫn đến một con đường tài chính.
He regretted not selling his Ethereum before the driveway occurred.
Anh ây hối không bán Ethereum của mình trước khi con đường tài chính xảy ra.
Từ "driveway" chỉ một con đường hoặc lối đi riêng dẫn từ đường phố vào nhà riêng, thường được sử dụng để đỗ xe. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng người Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ "carriage drive" hoặc "parking area" trong một số ngữ cảnh. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn, nhưng từ "driveway" ở Anh có thể ít phổ biến hơn trong một số khu vực so với Mỹ, nơi mà khái niệm này rất thông dụng trong các hộ gia đình.
Từ "driveway" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "drive" (lái xe) và "way" (đường). Tiếng Anh "drive" lại xuất phát từ tiếng Đức cổ "drīfan", có nghĩa là thúc đẩy hoặc điều khiển, trong khi "way" có nguồn gốc từ tiếng Old English "weg", chỉ con đường hoặc lối đi. Lịch sử sử dụng của từ này gắn liền với khái niệm lối đi dành cho xe cộ vào nhà, phản ánh sự phát triển trong kiến trúc và giao thông đô thị. Hiện nay, "driveway" chỉ khu vực dành riêng cho xe cộ tại các hộ gia đình hoặc tòa nhà, nhấn mạnh tính chất riêng tư và chức năng kết nối của nó với không gian sống.
Từ "driveway" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về nhà ở và giao thông. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi bàn luận về không gian sống hoặc kiến trúc đô thị. Từ "driveway" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nhà riêng, phương tiện giao thông và quy hoạch đô thị, phản ánh mối quan hệ giữa không gian cá nhân và giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp