Bản dịch của từ Garage trong tiếng Việt

Garage

Noun [U/C]Verb

Garage (Noun)

gɚˈɑdʒ
gəɹˈɑdʒ
01

Một tòa nhà để chứa một hoặc nhiều phương tiện có động cơ.

A building for housing a motor vehicle or vehicles.

Ví dụ

She parked her car in the garage.

Cô ấy đậu xe trong gara.

The neighborhood has a communal garage for residents.

Khu phố có gara chung cho cư dân.

02

Một hình thức nhạc khiêu vũ kết hợp các yếu tố trống và bass, nhạc house và soul, đặc trưng bởi nhịp điệu trong đó nhịp thứ hai và thứ tư của ô nhịp bị bỏ qua.

A form of dance music incorporating elements of drum and bass, house music, and soul, characterized by a rhythm in which the second and fourth beats of the bar are omitted.

Ví dụ

The garage music scene in London is thriving among young people.

Thị trường âm nhạc garage ở London đang phát triển mạnh mẽ trong giới trẻ.

She enjoys dancing to garage beats at clubs on weekends.

Cô ấy thích nhảy theo nhịp garage tại các câu lạc bộ vào cuối tuần.

03

Một phong cách nhạc rock tràn đầy năng lượng, mộc mạc gắn liền với các ban nhạc nghiệp dư ngoại ô.

A style of unpolished, energetic rock music associated with suburban amateur bands.

Ví dụ

The garage music scene in the suburbs is thriving.

Tình hình âm nhạc garage ở vùng ngoại ô đang phát triển mạnh mẽ.

Many teenagers form garage bands to express themselves musically.

Nhiều thanh thiếu niên thành lập ban nhạc garage để thể hiện bản thân âm nhạc.

Kết hợp từ của Garage (Noun)

CollocationVí dụ

Bus garage

Bãi đỗ xe buýt

The bus garage was crowded with commuters waiting for their ride.

Bãi xe buýt đông người chờ xe.

Attached garage

Garage đính kèm

Their house has an attached garage for two cars.

Nhà họ có một garage gắn liền cho hai xe.

Four-car garage

Garage bốn chỗ xe hơi

The new house has a spacious four-car garage.

Ngôi nhà mới có một garaxe chứa bốn xe rộng rãi.

Double garage

Garage hai xe

Their new house has a double garage for their two cars.

Ngôi nhà mới của họ có một garage kép để hai chiếc xe của họ.

Triple garage

Garage ba chỗ

Their new house has a triple garage for their cars.

Ngôi nhà mới của họ có một garage ba chỗ để xe của họ.

Garage (Verb)

gɚˈɑdʒ
gəɹˈɑdʒ
01

Đặt hoặc giữ (một chiếc xe cơ giới) trong gara.

Put or keep (a motor vehicle) in a garage.

Ví dụ

She garages her car in the community garage.

Cô ấy đậu xe của mình trong bãi đậu xe cộng đồng.

He always garages his motorcycle for safety reasons.

Anh ấy luôn đậu xe máy của mình vì lý do an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garage

Không có idiom phù hợp