Bản dịch của từ Garage trong tiếng Việt
Garage
Garage (Noun)
She parked her car in the garage.
Cô ấy đậu xe trong gara.
The neighborhood has a communal garage for residents.
Khu phố có gara chung cho cư dân.
Một hình thức nhạc khiêu vũ kết hợp các yếu tố trống và bass, nhạc house và soul, đặc trưng bởi nhịp điệu trong đó nhịp thứ hai và thứ tư của ô nhịp bị bỏ qua.
A form of dance music incorporating elements of drum and bass, house music, and soul, characterized by a rhythm in which the second and fourth beats of the bar are omitted.
The garage music scene in London is thriving among young people.
Thị trường âm nhạc garage ở London đang phát triển mạnh mẽ trong giới trẻ.
She enjoys dancing to garage beats at clubs on weekends.
Cô ấy thích nhảy theo nhịp garage tại các câu lạc bộ vào cuối tuần.
The garage music scene in the suburbs is thriving.
Tình hình âm nhạc garage ở vùng ngoại ô đang phát triển mạnh mẽ.
Many teenagers form garage bands to express themselves musically.
Nhiều thanh thiếu niên thành lập ban nhạc garage để thể hiện bản thân âm nhạc.
Kết hợp từ của Garage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bus garage Bãi đỗ xe buýt | The bus garage was crowded with commuters waiting for their ride. Bãi xe buýt đông người chờ xe. |
Attached garage Garage đính kèm | Their house has an attached garage for two cars. Nhà họ có một garage gắn liền cho hai xe. |
Four-car garage Garage bốn chỗ xe hơi | The new house has a spacious four-car garage. Ngôi nhà mới có một garaxe chứa bốn xe rộng rãi. |
Double garage Garage hai xe | Their new house has a double garage for their two cars. Ngôi nhà mới của họ có một garage kép để hai chiếc xe của họ. |
Triple garage Garage ba chỗ | Their new house has a triple garage for their cars. Ngôi nhà mới của họ có một garage ba chỗ để xe của họ. |
Garage (Verb)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp