Bản dịch của từ Drop a bombshell trong tiếng Việt

Drop a bombshell

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop a bombshell(Idiom)

01

Tiết lộ thông tin có ảnh hưởng lớn đến tình huống hoặc người.

To reveal information that significantly impacts a situation or person.

Ví dụ
02

Đưa ra một thông báo gây ngạc nhiên và thường không thoải mái.

To make a surprising and often unsettling announcement.

Ví dụ
03

Tiết lộ điều gì đó gây sốc cho một nhóm hoặc khán giả.

To disclose something shocking to a group or audience.

Ví dụ