Bản dịch của từ Drop a bombshell trong tiếng Việt
Drop a bombshell

Drop a bombshell (Idiom)
Đưa ra một thông báo gây ngạc nhiên và thường không thoải mái.
To make a surprising and often unsettling announcement.
The mayor dropped a bombshell about the new housing project.
Thị trưởng đã đưa ra một thông báo gây sốc về dự án nhà ở mới.
The community did not drop a bombshell about the event.
Cộng đồng không đưa ra thông báo gây sốc nào về sự kiện.
Did the school drop a bombshell regarding the funding cuts?
Trường có đưa ra thông báo gây sốc nào về việc cắt giảm ngân sách không?
The mayor dropped a bombshell about the new housing project today.
Thị trưởng đã đưa ra một thông báo bất ngờ về dự án nhà ở mới hôm nay.
The community did not drop a bombshell regarding the upcoming event.
Cộng đồng đã không đưa ra thông báo bất ngờ nào về sự kiện sắp tới.
Tiết lộ thông tin có ảnh hưởng lớn đến tình huống hoặc người.
To reveal information that significantly impacts a situation or person.
The journalist dropped a bombshell about the mayor's secret funding.
Nhà báo đã công bố một thông tin gây sốc về quỹ bí mật của thị trưởng.
The announcement did not drop a bombshell for the community leaders.
Thông báo không gây sốc cho các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Did the report drop a bombshell regarding local housing policies?
Báo cáo có công bố thông tin gây sốc về chính sách nhà ở địa phương không?
The report dropped a bombshell about rising poverty levels in America.
Báo cáo đã công bố một tin chấn động về mức độ nghèo đói ở Mỹ.
She didn't drop a bombshell during the meeting last week.
Cô ấy đã không công bố tin chấn động trong cuộc họp tuần trước.
The mayor dropped a bombshell about the new tax increase yesterday.
Thị trưởng đã tiết lộ một tin sốc về việc tăng thuế hôm qua.
The community did not expect her to drop a bombshell today.
Cộng đồng không mong cô ấy sẽ tiết lộ tin sốc hôm nay.
Did the news conference drop a bombshell about the housing crisis?
Buổi họp báo có tiết lộ tin sốc về khủng hoảng nhà ở không?
The mayor dropped a bombshell about the new tax increase.
Thị trưởng đã tiết lộ một thông tin gây sốc về việc tăng thuế mới.
The news did not drop a bombshell about the community center.
Tin tức không tiết lộ thông tin gây sốc về trung tâm cộng đồng.