Bản dịch của từ Drosophila trong tiếng Việt

Drosophila

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drosophila (Noun)

dɹoʊsˈɑfələ
dɹoʊsˈɑfələ
01

Một loài ruồi giấm nhỏ, được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu di truyền vì có nhiễm sắc thể lớn, nhiều giống và tốc độ sinh sản nhanh.

A small fruit fly used extensively in genetic research because of its large chromosomes numerous varieties and rapid rate of reproduction.

Ví dụ

Drosophila is often used in social behavior studies among insects.

Drosophila thường được sử dụng trong các nghiên cứu hành vi xã hội giữa côn trùng.

Many researchers do not focus on drosophila for social interactions.

Nhiều nhà nghiên cứu không tập trung vào drosophila cho các tương tác xã hội.

Is drosophila important for understanding social dynamics in species?

Drosophila có quan trọng trong việc hiểu các động lực xã hội ở loài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drosophila/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drosophila

Không có idiom phù hợp