Bản dịch của từ Dry hair trong tiếng Việt

Dry hair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry hair (Noun)

dɹˈaɪ hˈɛɹ
dɹˈaɪ hˈɛɹ
01

Tóc thiếu độ ẩm hoặc quá giòn.

Hair that lacks moisture or is excessively brittle.

Ví dụ

Many teenagers struggle with dry hair during winter months in Chicago.

Nhiều thiếu niên gặp khó khăn với tóc khô trong mùa đông ở Chicago.

She does not want her friends to see her dry hair.

Cô ấy không muốn bạn bè thấy tóc khô của mình.

Does dry hair affect social interactions among students at school?

Tóc khô có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa học sinh không?

02

Tình trạng tóc không được cấp ẩm, dẫn đến rối và dễ gãy.

A condition of hair that is not hydrated, leading to frizz and breakage.

Ví dụ

Many people have dry hair due to cold winter weather.

Nhiều người có tóc khô do thời tiết lạnh mùa đông.

She does not want to attend the party with dry hair.

Cô ấy không muốn tham dự bữa tiệc với tóc khô.

Is dry hair common among teenagers in winter months?

Tóc khô có phổ biến trong giới trẻ vào mùa đông không?

03

Tóc có vẻ xỉn màu và không có sức sống do thiếu độ ẩm.

Hair that appears dull and lifeless due to lack of moisture.

Ví dụ

Her dry hair looked lifeless during the social event last Saturday.

Tóc khô của cô ấy trông không có sức sống trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Many people do not notice their dry hair until it’s too late.

Nhiều người không nhận ra tóc khô của họ cho đến khi quá muộn.

Is your dry hair affecting your confidence in social situations?

Tóc khô của bạn có ảnh hưởng đến sự tự tin trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry hair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry hair

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.