Bản dịch của từ Dry hair trong tiếng Việt
Dry hair

Dry hair (Noun)
Tóc thiếu độ ẩm hoặc quá giòn.
Hair that lacks moisture or is excessively brittle.
Many teenagers struggle with dry hair during winter months in Chicago.
Nhiều thiếu niên gặp khó khăn với tóc khô trong mùa đông ở Chicago.
She does not want her friends to see her dry hair.
Cô ấy không muốn bạn bè thấy tóc khô của mình.
Does dry hair affect social interactions among students at school?
Tóc khô có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa học sinh không?
Many people have dry hair due to cold winter weather.
Nhiều người có tóc khô do thời tiết lạnh mùa đông.
She does not want to attend the party with dry hair.
Cô ấy không muốn tham dự bữa tiệc với tóc khô.
Is dry hair common among teenagers in winter months?
Tóc khô có phổ biến trong giới trẻ vào mùa đông không?
Her dry hair looked lifeless during the social event last Saturday.
Tóc khô của cô ấy trông không có sức sống trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many people do not notice their dry hair until it’s too late.
Nhiều người không nhận ra tóc khô của họ cho đến khi quá muộn.
Is your dry hair affecting your confidence in social situations?
Tóc khô của bạn có ảnh hưởng đến sự tự tin trong các tình huống xã hội không?
Tóc khô là một tình trạng tóc thiếu độ ẩm, dẫn đến hiện tượng xỉn màu, dễ gãy và không mượt mà. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm tác động từ môi trường, sử dụng sản phẩm chăm sóc không phù hợp, hoặc thói quen chăm sóc tóc chưa đúng cách. Trong tiếng Anh, "dry hair" có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm, trong đó người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.