Bản dịch của từ Frizz trong tiếng Việt
Frizz
Frizz (Noun)
Her frizz was a result of the humid weather.
Kiểu tóc xoăn của cô ấy là do thời tiết ẩm.
I hate the frizz in my hair when I take photos.
Tôi ghét kiểu tóc xoăn trong tóc khi chụp ảnh.
Does frizz affect your confidence during public speaking?
Kiểu tóc xoăn ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn khi nói trước công chúng không?
Frizz (Verb)
Her hair frizzed in the humidity, making her late for the interview.
Tóc cô ấy bị xù trong độ ẩm, làm cô ấy muộn phỏng vấn.
Don't let your hair frizz if you want to make a good impression.
Đừng để tóc xù nếu bạn muốn tạo ấn tượng tốt.
Does frizzing your hair affect your confidence during public speaking?
Việc làm tóc xù có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn khi nói trước công chúng không?
They frizzed the leather for the community art project last Saturday.
Họ đã làm nhăn da cho dự án nghệ thuật cộng đồng hôm thứ Bảy.
She did not frizz the chamois for the social event.
Cô ấy không làm nhăn da cho sự kiện xã hội.
Did they frizz the leather before the charity auction?
Họ đã làm nhăn da trước buổi đấu giá từ thiện chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Frizz cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "frizz" trong tiếng Anh chỉ tình trạng tóc bị xoăn, rối hoặc có các sợi tóc nhỏ nhô ra. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành làm đẹp và chăm sóc tóc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết giống nhau; tuy nhiên, ở Mỹ, "frizz" thường được coi trọng hơn trong các sản phẩm chăm sóc tóc, trong khi Anh có thể sử dụng từ này cho các tình huống phổ biến hơn. Frizz thường xuất hiện do khí ẩm, nhuộm tóc hoặc sử dụng nhiệt trong quá trình tạo kiểu.
Từ "frizz" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ hình thức trước đó là "frizzle", liên quan đến tiếng Đức cổ "frizzeln" có nghĩa là “quấn lại”. Từ này ban đầu mô tả sự quăn qu cần thiết trong các sợi tóc. Qua thời gian, "frizz" đã trở thành thuật ngữ chỉ tình trạng tóc xoăn rối, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc tóc và làm đẹp. Sự chuyển biến này phản ánh sự chú ý tăng cường đến diện mạo và kiểu tóc trong xã hội hiện đại.
Từ "frizz" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Nói, đặc biệt khi thảo luận về kiểu tóc và chăm sóc cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "frizz" thường được sử dụng để mô tả tình trạng tóc xoăn rối, hay gặp trong các cuộc hội thoại về làm đẹp và sản phẩm chăm sóc tóc. Sự sử dụng từ này phản ánh các mối quan tâm về ngoại hình và sự chăm sóc bản thân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp