Bản dịch của từ Dubai trong tiếng Việt
Dubai

Dubai (Noun)
Dubai is a popular tourist destination with extravagant shopping malls.
Dubai là một địa điểm du lịch nổi tiếng với các trung tâm mua sắm xa hoa.
The nightlife in Dubai is vibrant and attracts people from all over.
Cuộc sống về đêm ở Dubai sôi động và thu hút mọi người từ khắp nơi.
Many social media influencers visit Dubai to showcase its modern architecture.
Nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đến thăm Dubai để giới thiệu kiến trúc hiện đại của thành phố này.
Dubai là một thành phố và các tiểu vương quốc thuộc Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (UAE), nổi bật với kiến trúc hiện đại, chẳng hạn như Burj Khalifa - tòa nhà cao nhất thế giới. Dubai được biết đến như một trung tâm thương mại quốc tế, nổi bật trong các lĩnh vực du lịch, bất động sản và tài chính. Thành phố này có sự hòa quyện văn hóa phương Đông và phương Tây, thu hút một lượng lớn du khách và người lao động từ khắp nơi trên thế giới.
Từ "Dubai" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, cụ thể là từ "daba" có nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Trong lịch sử, Dubai bắt đầu như một ngôi làng nhỏ vào cuối thế kỷ 18, phát triển nhanh chóng thành trung tâm thương mại và du lịch quan trọng trong khu vực Vịnh Ba Tư. Sự tiến bộ này phản ánh sự vận động không ngừng của thành phố trong việc thu hút đầu tư và phát triển kinh tế, dẫn đến hình ảnh hiện đại của Dubai ngày nay.
Từ "Dubai" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, do tính chất phát triển và nổi bật của thành phố này trong bối cảnh toàn cầu hóa và kinh tế thế giới. Trong phần nghe, "Dubai" cũng có thể được nhắc đến trong các bài nói về du lịch, văn hóa và kinh doanh. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, đầu tư và phát triển đô thị.