Bản dịch của từ Dubai trong tiếng Việt

Dubai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dubai (Noun)

dubˈɑɪ
dubˈɑɪ
01

Một thành phố và tiểu vương quốc ở các tiểu vương quốc ả rập thống nhất nổi tiếng với khu mua sắm sang trọng, kiến trúc cực chất và cuộc sống về đêm sôi động.

A city and emirate in the united arab emirates known for its luxury shopping, ultramodern architecture, and lively nightlife.

Ví dụ

Dubai is a popular tourist destination with extravagant shopping malls.

Dubai là một địa điểm du lịch nổi tiếng với các trung tâm mua sắm xa hoa.

The nightlife in Dubai is vibrant and attracts people from all over.

Cuộc sống về đêm ở Dubai sôi động và thu hút mọi người từ khắp nơi.

Many social media influencers visit Dubai to showcase its modern architecture.

Nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đến thăm Dubai để giới thiệu kiến trúc hiện đại của thành phố này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dubai/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dubai

Không có idiom phù hợp