Bản dịch của từ Due diligence trong tiếng Việt
Due diligence

Due diligence (Noun)
(luật) một quy trình trong đó một bên tiềm năng của hợp đồng đánh giá tài sản và trách nhiệm pháp lý của một hoặc nhiều bên tiềm năng khác để đánh giá liệu bên đó có nên tham gia hợp đồng hay không.
(law) a process during which a potential party to a contract evaluates the assets and liabilities of one or more other potential parties, to assess whether it should enter into the contract.
Before investing, conduct due diligence on the company's financial health.
Trước khi đầu tư, hãy tiến hành thẩm định về tình hình tài chính của công ty.
The charity organization performed due diligence before partnering with the sponsor.
Tổ chức từ thiện đã thực hiện thẩm định trước khi hợp tác với nhà tài trợ.
Due diligence is crucial to avoid legal issues in social business partnerships.
Việc thẩm định là rất quan trọng để tránh các vấn đề pháp lý trong quan hệ đối tác kinh doanh xã hội.
Sự quan tâm hoặc cẩn thận phù hợp, cần thiết, hợp lý.
Appropriate, required, reasonable care or carefulness.
Before investing, conduct due diligence on the company's financial stability.
Trước khi đầu tư, hãy tiến hành thẩm định về sự ổn định tài chính của công ty.
Real estate agents must perform due diligence on property titles for accuracy.
Các đại lý bất động sản phải thực hiện thẩm định về quyền sở hữu tài sản để đảm bảo tính chính xác.
Due diligence is crucial in verifying the authenticity of social media information.
Việc thẩm định là rất quan trọng trong việc xác minh tính xác thực của thông tin trên mạng xã hội.
Khái niệm "due diligence" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh, ám chỉ quy trình điều tra, thẩm định cẩn thận nhằm đánh giá tài chính, pháp lý và các yếu tố liên quan đến một dự án hay một cá nhân trước khi thực hiện giao dịch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm, nhưng "due diligence" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại ở Mỹ.
Cụm từ "due diligence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó từ "diligentia" mang nghĩa là sự chăm chỉ, cẩn thận. Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh vào thế kỷ 20, đặc biệt liên quan đến nghĩa vụ của người đầu tư phải thực hiện nghiên cứu kĩ lưỡng trước khi quyết định đầu tư. Hiện nay, "due diligence" được sử dụng rộng rãi để chỉ quá trình đánh giá, phân tích thông tin nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy trong các giao dịch kinh tế và pháp lý.
Thuật ngữ "due diligence" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh bài viết và phỏng vấn, nơi liên quan đến quản lý rủi ro và phân tích thông tin. Tần suất sử dụng cao trong các tình huống thương mại, pháp lý và tài chính, liên quan đến việc điều tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng tất cả các thông tin cần thiết đã được xem xét trước khi đưa ra quyết định quan trọng. Trong các cuộc thảo luận về đầu tư, "due diligence" là khái niệm chủ chốt đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.