Bản dịch của từ Due diligence trong tiếng Việt

Due diligence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Due diligence (Noun)

dwidilˈisəns
dwidilˈisəns
01

(luật) một quy trình trong đó một bên tiềm năng của hợp đồng đánh giá tài sản và trách nhiệm pháp lý của một hoặc nhiều bên tiềm năng khác để đánh giá liệu bên đó có nên tham gia hợp đồng hay không.

(law) a process during which a potential party to a contract evaluates the assets and liabilities of one or more other potential parties, to assess whether it should enter into the contract.

Ví dụ

Before investing, conduct due diligence on the company's financial health.

Trước khi đầu tư, hãy tiến hành thẩm định về tình hình tài chính của công ty.

The charity organization performed due diligence before partnering with the sponsor.

Tổ chức từ thiện đã thực hiện thẩm định trước khi hợp tác với nhà tài trợ.

Due diligence is crucial to avoid legal issues in social business partnerships.

Việc thẩm định là rất quan trọng để tránh các vấn đề pháp lý trong quan hệ đối tác kinh doanh xã hội.

02

Sự quan tâm hoặc cẩn thận phù hợp, cần thiết, hợp lý.

Appropriate, required, reasonable care or carefulness.

Ví dụ

Before investing, conduct due diligence on the company's financial stability.

Trước khi đầu tư, hãy tiến hành thẩm định về sự ổn định tài chính của công ty.

Real estate agents must perform due diligence on property titles for accuracy.

Các đại lý bất động sản phải thực hiện thẩm định về quyền sở hữu tài sản để đảm bảo tính chính xác.

Due diligence is crucial in verifying the authenticity of social media information.

Việc thẩm định là rất quan trọng trong việc xác minh tính xác thực của thông tin trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/due diligence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Due diligence

Không có idiom phù hợp