Bản dịch của từ Dung beetle trong tiếng Việt

Dung beetle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dung beetle (Noun)

01

Bất kỳ loài bọ nào thuộc họ scarabaeidae (bọ hung), đặc biệt là các phân họ scarabaeinae và aphodiinae, được biết đến với khả năng cuộn phân thành từng viên để dùng làm thức ăn hoặc làm chuồng ấp.

Any of the beetle of the family scarabaeidae scarab beetles especially of the subfamilies scarabaeinae and aphodiinae noted for rolling dung into balls for use as food or as brooding chambers.

Ví dụ

Dung beetles help recycle nutrients in our ecosystem by moving dung.

Bọ hung giúp tái chế chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái của chúng ta.

Dung beetles do not harm crops or plants in the garden.

Bọ hung không gây hại cho cây trồng trong vườn.

Do dung beetles play a significant role in soil health?

Bọ hung có đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe đất không?

02

Bất kỳ loài bọ phân thực sự nào thuộc phân họ scarabaeinae.

Any of the true dung beetles of subfamily scarabaeinae.

Ví dụ

The dung beetle plays a vital role in the ecosystem.

Bọ phân đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.

Many people do not appreciate the dung beetle's contributions.

Nhiều người không đánh giá cao đóng góp của bọ phân.

How does the dung beetle improve soil health?

Bọ phân cải thiện sức khỏe đất như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dung beetle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dung beetle

Không có idiom phù hợp