Bản dịch của từ Durene trong tiếng Việt

Durene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Durene (Noun)

djˈuɹin
dʊɹˈin
01

Một hydrocacbon kết tinh xuất hiện tự nhiên trong nhựa than đá và cũng được tạo ra bằng phương pháp tổng hợp, được sử dụng trong sản xuất polyimide và nhựa.

A crystalline hydrocarbon occurring naturally in coal tar and also made synthetically used in the manufacture of polyimides and plastics.

Ví dụ

Durene is used in making polyimides for advanced electronic devices.

Durene được sử dụng để sản xuất polyimide cho thiết bị điện tử tiên tiến.

Many people do not know about durene's role in plastics manufacturing.

Nhiều người không biết về vai trò của durene trong sản xuất nhựa.

Is durene safe for use in everyday plastic products?

Durene có an toàn khi sử dụng trong sản phẩm nhựa hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/durene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Durene

Không có idiom phù hợp