Bản dịch của từ Durene trong tiếng Việt
Durene

Durene (Noun)
Một hydrocacbon kết tinh xuất hiện tự nhiên trong nhựa than đá và cũng được tạo ra bằng phương pháp tổng hợp, được sử dụng trong sản xuất polyimide và nhựa.
A crystalline hydrocarbon occurring naturally in coal tar and also made synthetically used in the manufacture of polyimides and plastics.
Durene is used in making polyimides for advanced electronic devices.
Durene được sử dụng để sản xuất polyimide cho thiết bị điện tử tiên tiến.
Many people do not know about durene's role in plastics manufacturing.
Nhiều người không biết về vai trò của durene trong sản xuất nhựa.
Is durene safe for use in everyday plastic products?
Durene có an toàn khi sử dụng trong sản phẩm nhựa hàng ngày không?
Durene, hay còn gọi là 1,2-dimethylbenzene, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm hydrocarbon thơm, có công thức phân tử C10H12. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp tổng hợp hóa chất, làm dung môi và trong sản xuất nhựa. Trong tiếng Anh, từ "durene" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với Anh thường nhấn âm đầu hơn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "durene" xuất phát từ tiếng La-tinh "durus", có nghĩa là "cứng" hoặc "khó khăn". Durene là một hợp chất hữu cơ, thuộc nhóm các hydrocarbon thơm, được phát hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19. Tính chất cứng cáp của durene, tương tự như sự cứng cáp của các chất liên quan khác trong hóa học, đã ảnh hưởng đến tên gọi của nó. Hiện nay, durene thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và nhựa, nhấn mạnh tính chất cấu trúc vững chắc của nó.
Từ "durene" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS và ít xuất hiện trong bốn thành phần chính của kỳ thi này, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh hóa học, "durene" được sử dụng để chỉ một hợp chất hữu cơ có cấu trúc sản phẩm từ xylen, thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như hóa dầu và vật liệu. Từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu chuyên môn và bài báo nghiên cứu về hóa học.