Bản dịch của từ Dwarfs trong tiếng Việt

Dwarfs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dwarfs (Noun)

dwˈɔɹfs
dwˈɔɹfs
01

Dạng số nhiều của người lùn, thành viên của một chủng tộc thần thoại gồm những sinh vật rất nhỏ giống con người.

Plural form of dwarf a member of a mythical race of very small humanlike creatures.

Ví dụ

In folklore, dwarfs often mine precious gems and metals.

Trong truyền thuyết, người lùn thường khai thác đá quý và kim loại.

Many believe that dwarfs do not exist in real life.

Nhiều người tin rằng người lùn không tồn tại trong đời thực.

Are dwarfs popular characters in modern fantasy stories?

Người lùn có phải là nhân vật phổ biến trong truyện giả tưởng hiện đại không?

Dạng danh từ của Dwarfs (Noun)

SingularPlural

Dwarf

Dwarfs

Dwarfs (Verb)

dwˈɔɹfs
dwˈɔɹfs
01

Làm cho có vẻ nhỏ bé khi so sánh.

To cause to appear small by comparison.

Ví dụ

The new skyscraper dwarfs the old buildings in downtown Chicago.

Tòa nhà chọc trời mới làm cho các tòa nhà cũ ở Chicago nhỏ bé.

The small park does not dwarf the large city around it.

Công viên nhỏ không làm cho thành phố lớn xung quanh nó nhỏ bé.

Does the new mall dwarf the nearby shops in the area?

Trung tâm mua sắm mới có làm cho các cửa hàng gần đó nhỏ bé không?

Dạng động từ của Dwarfs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dwarf

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dwarfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dwarfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dwarfs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dwarfing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dwarfs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] The weight of such an enormous species can vary from almost 300 kilograms for the sperm whale to over 200 tonnes for the blue whale [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Firstly, the weight of such an enormous species can vary from almost 300 kilograms for the sperm whale to over 200 tonnes for the blue whale [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Dwarfs

Không có idiom phù hợp