Bản dịch của từ Dynamic ip address trong tiếng Việt

Dynamic ip address

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dynamic ip address (Noun)

daɪnˈæmɨk ˈaɪpˈi ˈædɹˌɛs
daɪnˈæmɨk ˈaɪpˈi ˈædɹˌɛs
01

Địa chỉ ip tạm thời được cấp mỗi khi máy tính tham gia vào một mạng.

A temporary internet protocol address that is assigned each time a computer joins a network.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một địa chỉ ip có thể thay đổi theo thời gian, ngược lại với địa chỉ ip tĩnh vẫn giữ nguyên.

An ip address that can change from time to time, as opposed to a static ip address which remains constant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để quản lý hiệu quả các địa chỉ ip trong một mạng bằng cách cho phép các thiết bị chia sẻ cùng một địa chỉ ip vào những thời điểm khác nhau.

Used for efficient management of ip addresses in a network by enabling devices to share the same ip address at different times.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dynamic ip address/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dynamic ip address

Không có idiom phù hợp