Bản dịch của từ Dynamism trong tiếng Việt
Dynamism
Noun [U/C]
Dynamism (Noun)
dˈɑɪnəmˌɪzəm
dˈɑɪnəmˌɪzəm
Ví dụ
The dynamism of society is driven by cultural influences.
Sự năng động của xã hội được thúc đẩy bởi ảnh hưởng văn hóa.
Economic dynamism in the region attracts global investors.
Sự năng động kinh tế trong khu vực thu hút các nhà đầu tư toàn cầu.
Ví dụ
The dynamism of the social sector drives innovation and growth.
Sự năng động của lĩnh vực xã hội thúc đẩy sự đổi mới và phát triển.
Her leadership skills brought dynamism to the social organization.
Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy mang lại sự năng động cho tổ chức xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dynamism
Không có idiom phù hợp