Bản dịch của từ Dynamism trong tiếng Việt

Dynamism

Noun [U/C]

Dynamism (Noun)

dˈɑɪnəmˌɪzəm
dˈɑɪnəmˌɪzəm
01

Lý thuyết cho rằng các hiện tượng vật chất hay tinh thần là do tác động của các lực chứ không phải do chuyển động hay vật chất.

The theory that phenomena of matter or mind are due to the action of forces rather than to motion or matter.

Ví dụ

The dynamism of society is driven by cultural influences.

Sự năng động của xã hội được thúc đẩy bởi ảnh hưởng văn hóa.

Economic dynamism in the region attracts global investors.

Sự năng động kinh tế trong khu vực thu hút các nhà đầu tư toàn cầu.

02

Phẩm chất được đặc trưng bởi hoạt động mạnh mẽ và tiến bộ.

The quality of being characterized by vigorous activity and progress.

Ví dụ

The dynamism of the social sector drives innovation and growth.

Sự năng động của lĩnh vực xã hội thúc đẩy sự đổi mới và phát triển.

Her leadership skills brought dynamism to the social organization.

Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy mang lại sự năng động cho tổ chức xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dynamism

Không có idiom phù hợp