Bản dịch của từ Dynamism trong tiếng Việt
Dynamism

Dynamism (Noun)
The dynamism of society is driven by cultural influences.
Sự năng động của xã hội được thúc đẩy bởi ảnh hưởng văn hóa.
Economic dynamism in the region attracts global investors.
Sự năng động kinh tế trong khu vực thu hút các nhà đầu tư toàn cầu.
The dynamism of urban development leads to rapid changes.
Sự năng động của phát triển đô thị dẫn đến những thay đổi nhanh chóng.
The dynamism of the social sector drives innovation and growth.
Sự năng động của lĩnh vực xã hội thúc đẩy sự đổi mới và phát triển.
Her leadership skills brought dynamism to the social organization.
Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy mang lại sự năng động cho tổ chức xã hội.
The dynamism of youth movements fuels positive change in society.
Sự năng động của phong trào thanh niên thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Họ từ
Dynamism là một danh từ mang nghĩa chỉ tính năng động, sự linh hoạt và khả năng thích ứng của một hệ thống, cá nhân hoặc tổ chức. Trong bối cảnh kinh tế và xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tiến bộ và đổi mới. Về mặt từ vựng, "dynamism" có cách viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "dynamism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dynamis", có nghĩa là "sức mạnh" hay "năng lượng", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "dynamis" (δύναμις), chỉ khả năng hoặc sức mạnh của một đối tượng. Kể từ thế kỷ 19, "dynamism" đã được sử dụng để chỉ sự năng động, khả năng thay đổi và tiến bộ trong các lĩnh vực như triết học, khoa học và kinh tế. Ngày nay, từ này diễn tả tính năng động và sự phát triển liên tục trong các hệ thống và tổ chức xã hội.
Thuật ngữ "dynamism" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế, khoa học xã hội hoặc triết học, thể hiện sự hoạt động, sự phát triển không ngừng của các hệ thống hoặc tổ chức. Ngoài ra, "dynamism" còn được dùng để mô tả tính năng động, linh hoạt trong các bối cảnh thương mại và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



